Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
omnes enim prophetae et lex usque ad iohannem prophetaverun
vì hết thảy các đấng tiên tri và sách luật đã nói trước cho đến đời giăng.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
de qua salute exquisierunt atque scrutati sunt prophetae qui de futura in vobis gratia prophetaverun
về sự cứu rỗi đó, các đấng tiên tri đã tìm tòi suy xét, và đã nói tiên tri về ân điển định sẵn cho anh em:
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
quod cum nuntiatum esset sauli misit alios nuntios prophetaverunt autem et illi et rursum saul misit tertios nuntios qui et ipsi prophetaverun
người ta cho sau-lơ hay, người bèn sai những người khác; họ cũng nói tiên tri như các kẻ khác. sau-lơ lại sai người đi lần thứ ba, đến phiên họ cũng nói tiên tri.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: