Вы искали: rogaverunt (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

rogaverunt

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

cum venissent ergo ad illum samaritani rogaverunt eum ut ibi maneret et mansit ibi duos die

Вьетнамский

vậy, các người sa-ma-ri đã đến cùng ngài, xin ngài vào trọ nơi mình; ngài bèn ở lại đó hai ngày.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et iussit eos in nomine iesu christi baptizari tunc rogaverunt eum ut maneret aliquot diebu

Вьетнамский

người lại truyền làm phép báp-tem cho họ nhơn danh Ðức chúa jêsus christ. họ bèn nài người ở lại với mình một vài ngày.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et accesserunt ad eum pharisaei et sadducaei temptantes et rogaverunt eum ut signum de caelo ostenderet ei

Вьетнамский

những người pha-ri-si và sa-đu-sê đến cùng Ðức chúa jêsus, có ý thử ngài, thì xin làm cho xem một dấu lạ từ trên trời xuống.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

et rogaverunt illum omnis multitudo regionis gerasenorum ut discederet ab ipsis quia timore magno tenebantur ipse autem ascendens navem reversus es

Вьетнамский

hết thảy dân ở miền người giê-ra-sê xin Ðức chúa jêsus lìa khỏi xứ họ, vì họ sợ hãi lắm. ngài bèn xuống thuyền trở về.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

iudaei ergo quoniam parasceve erat ut non remanerent in cruce corpora sabbato erat enim magnus dies ille sabbati rogaverunt pilatum ut frangerentur eorum crura et tollerentu

Вьетнамский

vì bấy giờ là ngày sắm sửa về ngày sa-bát, mà sa-bát nầy là rất trọng thể, nên dân giu-đa ngại rằng những thây còn treo lại trên thập tự giá trong ngày sa-bát chăng, bèn xin phi-lát cho đánh gãy ống chơn những người đó và cất xuống.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,776,187,898 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK