Вы искали: succenditque (Латинский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Latin

Vietnamese

Информация

Latin

succenditque

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Латинский

Вьетнамский

Информация

Латинский

pharao rex aegypti ascendit et cepit gazer succenditque eam igni et chananeum qui habitabat in civitate interfecit et dedit eam in dote filiae suae uxori salomoni

Вьетнамский

pha-ra-ôn, vua của Ê-díp-tô, đã đi lên chiếm lấy ghê-xe, thiêu đốt nó, và giết những dân ca-na-an ở trong thành, rồi ban thành ấy làm của vu qui cho con gái mình, là vợ sa-lô-môn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Латинский

insuper et altare quod erat in bethel excelsum quod fecerat hieroboam filius nabath qui peccare fecit israhel et altare illud et excelsum destruxit atque conbusit et comminuit in pulverem succenditque etiam lucu

Вьетнамский

lại, người phá bàn thờ tại bê-tên, và nơi cao mà giê-rô-bô-am, con trai nê-bát, đã lập, tức là người đó gây cho y-sơ-ra-ên phạm tội; người phá bàn thờ ấy, thiêu đốt nơi cao, và cán nghiền thành ra tro bụi; cũng thiêu đốt tượng Át-tạt-tê.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,786,895,202 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK