Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
iam enim hiemps transiit imber abiit et recessi
vì kìa, mùa đông đã qua, mưa đã dứt hết rồi;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
transiit messis finita est aestas et nos salvati non sumu
mùa gặt đã qua, mùa hạ đã hết, mà chúng ta chưa được cứu rỗi!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
et factum est cum consummasset iesus parabolas istas transiit ind
Ðức chúa trời phán các lời ví dụ ấy rồi, thì đi khỏi chỗ đó.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
cum adhuc sermo esset in ore regis vox de caelo ruit tibi dicitur nabuchodonosor rex regnum transiit a t
hết thảy những sự đó đều đến cho vua nê-bu-cát-nết-sa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
postquam autem transiit meridies et illis prophetantibus venerat tempus quo sacrificium offerri solet nec audiebatur vox neque aliquis respondebat nec adtendebat orante
khi quá trưa rồi, họ cứ nói tiên tri như vậy cho đến giờ dâng của lễ chay ban chiều; nhưng vẫn không có tiếng gì, chẳng ai đáp lời, cũng không cố ý đến.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
et pallio heliae quod ceciderat ei percussit aquas et dixit ubi est deus heliae etiam nunc percussitque aquas et divisae sunt huc atque illuc et transiit heliseu
người lấy cái áo tơi đã ở nơi mình Ê-li rơi xuống, đập nước, và nói rằng: giê-hô-va Ðức chúa trời của Ê-li ở đâu? khi người đã đập nước rồi, nước bèn rẽ ra hai bên, và Ê-li-sê đi ngang qua.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: