Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
tanīs gulēja liels daudzums slimnieku, aklo, klibo un izkaltušo, kas gaidīja ūdens sakustēšanos.
những kẻ đau ốm, mù quáng, tàn tật, bại xuội nằm tại đó rất đông, chờ khi nước động;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
bet kunga eņģelis savulaik nolaidās dīķī; un kas pirmais pēc ūdens sakustēšanās iekāpa dīķī, tas izveseļojās, lai ar kādu slimību viņš neslimotu.
vì một thiên sứ thỉnh thoảng giáng xuống trong ao, làm cho nước động; lúc nước đã động rồi, ai xuống ao trước hết, bất kỳ mắc bịnh gì, cũng được lành.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: