Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
raudok apsisiautusi ašutine kaip mergaitė dėl savo jaunystės vyro.
ngươi khá than khóc như một người nữ đồng trinh mặc bao gai đặng khóc chồng mình thuở còn trẻ tuổi!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ir pasirodė danguje didingas ženklas: moteris, apsisiautusi saule, po jos kojų mėnulis, o ant galvos dvylikos žvaigždžių vainikas.
Ðoạn, trên trời hiện ra một dấu lớn: một người đờn bà có mặt trời bao bọc, dưới chơn có mặt trăng, và trên đầu có mão triều thiên bằng mười hai ngôi sao.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
jis liepė jai ištiesti savo apsiaustą, kuriuo ji buvo apsisiautusi. atseikėjęs šešis saikus miežių, jis supylė į apsiaustą ir užkėlė jai ant pečių. taip ji grįžo į miestą.
người lại nói: hãy giơ ra áo tơi của nàng mặc, rồi nắm nó cho chắc. nàng bèn giơ ra; người trút cho sáu đấu lúa mạch, biểu nàng đem đi; đoạn người trở vào thành.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
jis užsidėjo teisumą kaip šarvą ir išgelbėjimo šalmą ant savo galvos. jis apsirengė keršto drabužiais, apsisiautė uolumu kaip apsiaustu.
ngài mặc sự công bình làm giáp, đội sự cứu rỗi trên đầu làm mão trụ; lấy sự báo thù làm áo mà bận, lấy sự sốt sắng làm áo tơi mà choàng mình.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: