Вы искали: dešimtinę (Литовский - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Lithuanian

Vietnamese

Информация

Lithuanian

dešimtinę

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Литовский

Вьетнамский

Информация

Литовский

duok dešimtinę savo derliaus kiekvienais metais.

Вьетнамский

mỗi năm ngươi chớ quên đóng thuế một phần mười về huê lợi của giống mình gieo, mà đồng ruộng mình sanh sản.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Литовский

gerai, jei vėliau užsinorėtum, vis tiek paimsiu dešimtinę.

Вьетнамский

còn tôi? tôi chỉ lấy 10 đồng thôi.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Литовский

kas treji metai atnešk dešimtinę tų metų derliaus į miesto sandėlius.

Вьетнамский

cuối hạn ba năm, ngươi phải lấy một phần mười của huê lợi năm ấy ra, chứa tại trong thành mình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Литовский

tada visas judas atnešė į sandėlius grūdų, vyno ir aliejaus dešimtinę.

Вьетнамский

bấy giờ, cả giu-đa đều đem đến trong kho thuế một phần mười về lúa mì, rượu mới, và dầu.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Литовский

aš pasninkauju du kartus per savaitę, duodu dešimtinę iš visko, ką įsigyju’.

Вьетнамский

tôi kiêng ăn một tuần lễ hai lần, và nộp một phần mười về mọi món lợi của tôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Литовский

o tas, kuris nėra kilęs iš jų, ėmė dešimtinę iš abraomo ir palaimino tą, kuris turėjo pažadus.

Вьетнамский

nhưng vua vốn không phải đồng họ, cũng lấy một phần mười của Áp-ra-ham và chúc phước cho kẻ được lời hứa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Литовский

aarono sūnus kunigas lydės levitus, jiems renkant dešimtinę, o levitai atiduos dešimtą dalį dešimtinės į dievo namų sandėlius.

Вьетнамский

thầy tế lễ, con cháu của a-rôn, sẽ đi với người lê-vi, khi họ thâu lấy thuế một phần mười; rồi họ sẽ đem một phần mười của trong thuế một phần mười ấy đến đền của Ðức chúa trời chúng tôi, để tại nơi phòng của kho tàng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Литовский

izraelitai ir judo miestų gyventojai taip pat davė dešimtinę nuo galvijų ir avių, ir laisvos valios aukų viešpačiui, savo dievui, jie sukrovė krūvas.

Вьетнамский

người y-sơ-ra-ên và người giu-đa ở trong các thành xứ giu-đa, cũng đều đem đến nộp một phần mười về bò và chiên, cùng một phần mười về các vật đã biệt riêng ra thánh cho giê-hô-va Ðức chúa trời của chúng, rồi để ra từng đống.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Литовский

abraomas atidavė jam nuo visko dešimtinę. išvertus jo vardą, jis pirmiausia teisumo karalius, paskui salemo, arba ramybės, karalius,­

Вьетнамский

Áp-ra-ham đã lấy một phần mười về mọi của cải mình mà dâng cho vua; theo nghĩa đen tên vua ấy, trước hết là vua sự công bình, lại là vua của sa-lem nữa, nghĩa là vua bình an;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Литовский

o taip! jis grįš anksčiau iš darbo, nuvažiuos į banką, išsikeis dešimtinę, ir tiesiog iškruš mano šikną su sumautų monetų ritinėliu.

Вьетнамский

đúng , anh tôi sẽ nghỉ làm và đến nhà băng đổi tiền xu , tìm đít tôi và đút mấy đồng xu chết tiệt đó vào

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Литовский

dešimtinę javų, vyno bei aliejaus ir galvijų bei avių pirmagimius valgyk viešpaties, savo dievo, akivaizdoje toje vietoje, kurią jis išsirinks savo vardui, kad išmoktum bijotis viešpaties, savo dievo.

Вьетнамский

tại trước mặt giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi, trong nơi ngài sẽ chọn đặng để danh ngài ở, ngươi phải ăn vật thuế một phần mười về ngũ cốc, rượu, dầu, và con đầu lòng của bầy bò hay chiên của ngươi, hầu cho ngươi tập hằng kính sợ giê-hô-va Ðức chúa trời ngươi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Литовский

buvo parūpinęs tobijai didelį kambarį, kuriame anksčiau laikydavo duonos aukas, smilkalus, indus ir javų, vyno bei aliejaus dešimtinę, priklausančią levitams, giedotojams, vartininkams ir kunigams.

Вьетнамский

và là bà con với tô-bi-gia, có sắm sửa cho người ấy một cái phòng lớn, là nơi trước người ta dùng để những của lễ chay, hương liệu, khí dụng, thuế một phần mười về lúa mì, rượu mới, và dầu, tức những vật theo lệ đã định cho người lê-vi, kẻ ca hát, và người canh giữ cửa, luôn với của lễ dâng giơ lên của thầy tế lễ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Литовский

- dešimtinėmis ir dvidešimtinėmis.

Вьетнамский

giấy 10 đô và 20 đô.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,792,675,272 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK