Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
visa tauta privalo duoti tai izraelio kunigaikščiui.
hết thảy dân trong xứ sẽ phải lấy trước lễ vật dâng ấy ra dâng cho vua trong y-sơ-ra-ên.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kas sako karaliui, kad jis nedorėlis, arba kunigaikščiui, kad jis bedievis?
há có nên nói với vua rằng: "Ðồ xấu xa nà?" hay là nói với người tước vị rằng: "kẻ ác nghiệp mầy?"
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
siųskite krašto kunigaikščiui avinėlį iš selos į dykumą siono dukros kalnui.
hãy gởi chiên con phải dâng cho quan cai trị đất nầy, từ sê-la sang đồng vắng, đến núi của con gái si-ôn.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kvailiui netinka kalbėti apie didžius dalykus, tuo labiau kunigaikščiui netinka meluoti.
lời tốt lành không xứng với kẻ ngu; môi miệng giả dối lại càng ít xứng cho vua chúa thay.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
antrą dieną aukojo cuaro sūnus netanelis, isacharo giminės kunigaikštis:
ngày thứ hai, na-tha-na-ên, con trai của xu-a, quan trưởng y-sa-ca, dâng lễ vật mình.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: