Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
negalėjau pagalvoti apie gyvenimą, pilną kelionių, pareigų šaliai, apie gyvenimą, kuris nebepriklausytų man.
mà là vì em không chịu được cái lồng của hoàng gia. em không chịu được khi nghĩ đến một cuộc sống chỉ toàn những chuyến công du và trách nhiệm với công chúng, một cuộc sống mà em không có quyền làm chủ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ar nepamiršai, kad baras man nebepriklauso?
anh nhớ tôi không sở hữu quán bar nữa chứ?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: