Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
viešpats neleidžia badauti teisiajam, bet nedorėlių užgaidų jis nepatenkina.
Ðức giê-hô-va không để linh hồn người công bình chịu đói khát; nhưng ngài xô đuổi ước ao của kẻ ác đi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
tačiau tai manęs nepatenkina, kol matau šitą žydą mordechają, sėdintį prie karaliaus vartų”.
song mọi điều đó chẳng ích gì cho ta cả hễ lâu chừng nào ta thấy mạc-đô-chê, người giu-đa, ngồi tại cửa vua.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
kodėl jūs leidžiate pinigus už tai, kas nėra maistas, ir dirbate už tai, kas jūsų nepatenkina? klausykite manęs atidžiai ir valgykite tai, kas jūsų sielą atgaivins ir sustiprins.
sao các ngươi trả tiền để mua đồ không phải là bánh? sao các ngươi đem công lao mình đổi lấy vật chẳng làm cho no? hãy chăm chỉ nghe ta, hãy ăn của ngon, và cho linh hồn các ngươi vui thích trong của béo.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
gausiu nepatenkinamą pažymį ir teks lankyt bendruomenės koledžą.
- tôi sẽ giúp các bạn dỡ đồ. - không, không, không.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: