Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ji nesiliovė paleistuvavusi ir su egiptiečiais, savo jaunystės meilužiais.
nó không chừa sự hành dâm mà nó đã đem đến từ Ê-díp-tô, là nơi người ta đã làm nhục nó lúc còn trẻ, đã làm cho nó mất hoa con gái, và đổ sự hành dâm của chúng nó trên nó.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
pakelk savo akis į aukštumas ir pažvelk, kur tik tu nesi paleistuvavusi? pakelėse tu sėdėjai laukdama kaip arabas dykumoje. tu sutepei šalį savo paleistuvystėmis ir nedorybėmis.
hãy ngước mắt xem các gò hoang; có nơi nào mà ngươi chẳng hành dâm? người đã ngồi bên đường để chờ đợi người yêu, như người a rạp trong đồng vắng; và ngươi đã đem sự đâm loạn bậy bạ mà làm dơ nhớp đất nầy.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
iš mano tau duotų aukso ir sidabro papuošalų pasidarei vyrų atvaizdus ir paleistuvavai su jais.
mầy cũng đã lấy những đồ trang sức trọng thể, làm bằng vàng và bạc mà ta đã ban cho mầy; mầy dùng làm hình người nam, rồi hành dâm với nó.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: