Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
pagonių papročiai yra tuštybė. jie nusikerta medį miške, amatininkas kirviu aptašo jį,
vì thói quen của các dân ấy chỉ là hư không. người ta đốn cây trong rừng, tay thợ lấy búa mà đẽo;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
aš paėmiau užantspauduotąjį pirkimo raštą, kaip reikalauja įstatymas ir papročiai, ir atvirąjį pirkimo raštą
tôi liền lấy tờ khế bán, cả khế đã niêm phong theo lề luật và thói tục, và khế để ngỏ nữa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
juo labiau, kad tau žinomi visi žydų papročiai ir ginčijami klausimai. todėl prašau kantriai manęs išklausyti.
nhứt là vì vua đã rõ mọi thói tục người giu-đa, và cũng biết sự cãi lẫy của họ. vậy, xin vua hãy nhịn nhục mà nghe tôi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
- senovinis garbės paprotys.
quy tắc danh dự từ ngàn xưa.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: