Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- aš galiu pasiteisinti... kodėl turėčiau?
tôi không nghe, tại sao tôi phải nghe?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kaip tad aš galėčiau jam pasiteisinti ir parinkti tinkamus žodžius?
phương chi tôi đáp lại với ngài, và chọn lời tranh biện cùng ngài!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
primink man, bylinėkimės drauge. kalbėk, kad galėtum pasiteisinti.
hãy nhắc lại cho ta nhớ; chúng ta hãy bình luận cùng nhau; hãy luận lẽ đi, hầu cho ngươi được xưng công bình.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
vadovausiu komandai taip, kad galėčiau pasiteisinti per darbo pokalbius kitą žiemą.
hơn nữa, tôi cho đội bóng thi đấu theo cách tôi có thể giải thích khi phỏng vấn xin việc vào mùa đông năm sau.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
nepatrauk į teismą savo tarno, nes tavo akivaizdoje nė vienas žmogus negalės pasiteisinti.
xin chớ đoán xét kẻ tôi tớ chúa; vì trước mặt chúa chẳng người sống nào được xưng là công bình.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ką darau, darysiu ir toliau, kad negalėtų pasiteisinti norintys pasiteisinti, kad tuo, kuo giriasi, jie pasirodytų esą tokie kaip ir mes.
song điều tôi làm, tôi còn làm nữa, để cất mọi mưu của kẻ tìm mưu, hầu cho trong những sự họ lấy mà khoe mình, chẳng có một sự nào trổi hơn chúng tôi được.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
jau geriau tai pasiteisintų.
nó tốt nhất là nên có hiệu quả đấy.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: