Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ii pasauliniame kare sąjungininkai žinojo, coventry bus subombarduotas, jie iškodavo šifrą, bet nenorėjo, kad vokiečiai apie tai sužinotų. todėl vis tiek leido tam įvykti.
coventry sắp sửa bị đánh bom, bởi vì vì họ đã giải được mật mã của quân Đức, nhưng không muốn người Đức biết được điều đó, vì vậy họ đã để mặc cho nó xảy ra.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ataskaitos išvadose teigiama kad labiausiai tikėtina, jog teroristas mėgins subombarduoti parlamentą.
nó kết luận rằng kế hoạch lô-gic nhất tên khủng bố có thể áp dụng là tấn công trên không.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: