Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
tebūna jie tik tau, nedalink jų svetimiems.
nó khá về một mình con, chớ thông dụng nó với người ngoại.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
bet jie nekreipė dėmesio, neklausė ir nesiliovė aukoti svetimiems dievams.
nhưng chúng nó chẳng nghe, chẳng để tai vào, chẳng chừa sự dữ, và cứ đốt hương cho các thần khác.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
tačiau jūs palikote mane ir tarnavote svetimiems dievams. todėl daugiau nebegelbėsiu jūsų.
nhưng các ngươi đã lìa bỏ ta, hầu việc các thần khác, bởi đó cho nên ta không giải cứu các ngươi nữa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
saugokitės, kad jūsų širdys nebūtų apgautos, nenuklyskite, netarnaukite svetimiems dievams ir jų negarbinkite.
các ngươi khá cẩn thận, kẻo lòng mình bị dụ dỗ, xây bỏ chúa, mà hầu việc các thần khác, và quì lạy trước mặt chúng nó chăng;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
jis pristeigė kiekviename judo mieste aukštumų svetimiems dievams smilkyti, sukeldamas viešpaties, savo tėvų dievo, rūstybę.
trong các thành xứ giu-đa, người dựng lên những nơi cao đặng xông hương cho các thần khác mà chọc giận giê-hô-va Ðức chúa trời của tổ phụ người.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
"ir kišti nosis į svetimus reikalus"
anh có gì khi cứ đi vòng quanh và ngửi rác của người khác.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование