Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
hari bersejarah?
có kế hoạch chưa?
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ia hari yang bersejarah.
Đây là một sự kiện lịch sử.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ini adalah kali bersejarah.
these are historic times.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ini merupakan momen bersejarah.
Đây là giây phút lịch sử.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
anda telah tiba masa yang bersejarah.
các con đã tới thời khắc lịch sử.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
dan mula berteriak pada pengunjung taman bersejarah itu.
và bắt đầu la lối khách du lịch tại thắng cảnh lịch sử.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
selamat datang ke grand prix monaco yang bersejarah.
chào mừng tời giải grand prix của monaco.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ini pastinya akan menjadi panggilan telepon paling bersejarah.
và đây chắc chắn phải là cuộc gọi mang tính lịch sử nhất từng được thực hiện.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
presiden sawyer menyampaikan ucapan bersejarah hari ini di geneva.
tổng thống sawyer đã chuyển đến những gì có thể diễn đạt của bài diễn văn lịch sử. sáng sớm hôm nay tại geneva.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
aku, dr. emmett brown, akan melakukan perjalanan yang bersejarah.
tôi, tiến sĩ emmett brown... sẽ dấn thân vào một cuộc hành trình lịch sử.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
terima kasih kerana bergabung dengan saya dalam peristiwa bersejarah ini.
cảm ơn tất cả đã tham gia để tôi có được thời khắc lịch sử trọng đại.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
jenderal ihro, aku senang kau menerima undanganku untuk bergabung dalam acara bersejarah.
Đại tướng iroh, tôi rất mừng vì ngài đã chấp nhận lời mời gia nhập với chúng tôi - torng sự kiện lịch sử này.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
perjalanan mereka mencari bos memaksa minion melangkahi zaman yang paling bersejarah dalam peradaban kehidupan.
công cuộc tìm kiếm sếp đưa các minion lên hàng đầu trong một số khoảnh khắc lịch sử nhất của nền văn minh.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
saya cuma kesal yang saya tidak berpeluang... untuk melawat era bersejarah yang saya minati... zaman koboi.
hối tiếc duy nhất của bác là không có cơ hội... để đến coi thời huy hoàng mình thích, miền tay hoang dã.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kita mulakan perbincangan bersejarah ini dengan presiden baru republik iran terpilih, al-sharif untuk menjaga keamanan di wilayahnya.
giờ đây, chúng ta bắt đầu cuộc đàm phán lịch sử với nước cộng hòa iran tổng thống mới được bầu của họ, al-sharif... Để xây dựng kế hoạch hòa bình tại khu vực của ông ấy.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
"dua tahun kemudian, setelah kaisar han gao chu wafat, guru besar gengshi membawa murid2nya ke hong men yan bersejarah ini" "hong men yan ini ditandai dgn prasasti kemenangan kaisar han gao chu liu bang atas xiang yu"
2 năm sau khi hán cao tổ qua đời, thái phó lưu huyền đưa các học trò Đồng thái đến khu di chỉ hồng môn yến
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование