Вы искали: mencemarkan (Малайский - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Малайский

Вьетнамский

Информация

Малайский

- mencemarkan.

Вьетнамский

- làm hỏng?

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Малайский

"dan mencemarkan seluarnya..

Вьетнамский

"và những hành động của ông ta

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Малайский

takkan awak nak mencemarkan...

Вьетнамский

Ông sẽ không bắt họ phải chịu cảnh xúc phạm...

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Малайский

awak tahu, kerana ia mencemarkan.

Вьетнамский

cô biết đấy, vì nó...gây ô nhiễm quá. chiếc civic đời 89 không phải của anh sao?

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Малайский

kotak ni harta kau akan mencemarkan persekitaran!

Вьетнамский

nguyệt quang bảo hộp là bảo vật quăng bậy sẽ ô nhiêm môi trường

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Малайский

norm, awak dah mencemarkan sampel dengan air liur awak.

Вьетнамский

norm, nước miếng cậu làm hỏng mẫu vật rồi.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Малайский

kami tidak mahu awak mencemarkan tempat kejadian, okey?

Вьетнамский

- làm hỏng. chúng tôi không muốn anh làm hỏng hiện trường vụ án, được chứ?

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Малайский

buka matamu dan lihatlah kehancuran di bandar yang mencemarkan namamu.

Вьетнамский

hãy mở mắt và nhìn sự hoang tàn của thành phố tôn thờ người

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Малайский

di dalam hutan sana, anak kau mencemarkan tulang nenek moyang kami.

Вьетнамский

trong khu rừng... con trai của ông... đã phỉ báng những hài cốt của tổ tiên ta.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Малайский

beberapa dari pembunuhannya amat kejam. mereka akan mencemarkan nama baik kerajaan baru.

Вьетнамский

một số kẻ trong đội ám sát của hắn rất tàn bạo, chắc hẳn bọn chúng không hề tin tưởng chính quyền mới.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Малайский

aku tidak akan mencemarkan integriti tentera laut lebih daripada satu pelayar bengkok.

Вьетнамский

tôi sẽ không hủy hoại danh tiếng hải quân chỉ vì một tên lính tham lam.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Малайский

rakaman memperlihatkan agen cia ledakkan bom di tempat umum akan dimanfaatkan pengganas untuk mencemarkan nama baik.

Вьетнамский

bộ phim về một đặc vụ cla ném một trái bom ở nơi công cộng có thể biến ta thành mục tiêu của bất kỳ nhóm khủng bố nào.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Малайский

perancis membenci rekaan ini semasa mula-mula eiffel memperkenalkannya di pameran dunia paris. mereka menganggapnya mencemarkan pemandangan.

Вьетнамский

tôi đã từng chứng kiến cảnh này tại hội chợ khoa học thế giới nhưng không nghĩ gì mấy về họ.

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Малайский

saya tidak mahu ada sesuatu... ..perkataan yang awak gunakan dalam urusan awak ketika awak merosakkan sesuatu? - mencemarkan?

Вьетнамский

tôi không muốn có người... trong công việc của anh thì gọi đó là gì... khi mà anh làm rối tung mọi thứ lên?

Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:

Малайский

baik konten dimoderasi awal maupun komunitas yang dimoderasi, patuhi ketiga prinsip berikut: baik, buruk, namun tidak yang berbahaya. jika konten bersifat positif maupun negatif dan sesuai dengan percakapan, maka kami akan menyetujui konten tersebut, meskipun konten tidak disukai oleh intel. namun, jika konten bersifat berbahaya, menyinggung, mencemarkan nama baik, dan di luar konteks, maka kami akan menolak konten tersebut.dialog online yang berimbang. baik konten dimoderasi awal maupun komunitas yang dimoderasi, patuhi ketiga prinsip berikut: baik, buruk, namun tidak yang berbahaya. jika konten bersifat positif maupun negatif dan sesuai dengan percakapan, maka kami akan menyetujui konten tersebut, meskipun konten tidak disukai oleh intel. namun, jika konten bersifat berbahaya, menyinggung, mencemarkan nama baik, dan di luar konteks, maka kami akan menolak konten tersebut.

Вьетнамский

với các cộng đồng ổn định, lành mạnh, biện pháp xét duyệt theo nhóm do người dùng thường xuyên thực hiện cũng có thể chấp nhận được. cách này đôi khi cũng cho phép thay thế biện pháp xét duyệt trước khi đăng - phải nộp đơn xin và được phê duyệt.cộng đồng xét duyệt. với các cộng đồng ổn định, lành mạnh, biện pháp xét duyệt theo nhóm do người dùng thường xuyên thực hiện cũng có thể chấp nhận được. cách này đôi khi cũng cho phép thay thế biện pháp xét duyệt trước khi đăng - phải nộp đơn xin và được phê duyệt.

Последнее обновление: 2011-03-21
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,788,589,381 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK