Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ini rakamannya.
Đây là cảnh quay lại.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
ben, lisa, saya da rakamannya.
ben, lisa, tôi đã có đoạn phim.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
jangan risau. rakamannya telah dihancurkan.
Đừng lo, cuốn băng đó đã bị huỷ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
kami tak mengancam awak. awak lihat rakamannya. itu hanya permainan.
nhưng chúng tôi đâu có đe dọa, cái mà các cậu xem chỉ là các trò chơi cũ.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
saya rasa berdasarkan dari analisa rakamannya, dugaan awal adalah kita diserang oleh...
tôi có một giả thiết, sau khi nghiên cứu kĩ đoạn phim những dấu hiệu sơ bộ cho thấy chúng ta bị tấn công bởi...
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество:
..beritahu kami sebelumnya yang dia berjalan meuju ke pintu, ..dia nampak apa yang kita semua nampak di dalam rakamannya.
người quay phim đã ghi lại những hình ảnh này nói với chúng tôi rằng anh bước đến cánh cửa và thấy những gì chúng ta thấy trong đoạn phim.
Последнее обновление: 2016-10-28
Частота использования: 1
Качество: