Вы искали: atuakore (Маори - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

Maori

Vietnamese

Информация

Maori

atuakore

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Маори

Вьетнамский

Информация

Маори

ko tenei hoki hei oranga moku; e kore hoki te tangata atuakore e tae mai ki tona aroaro

Вьетнамский

chánh điều đó sẽ là sự cứu rỗi ta; vì một kẻ vô đạo chẳng được đến trước mặt chúa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Маори

he poto te wa e whakamanamana ai te tangata kino, a ko te hari o te tangata atuakore he wheriko kau

Вьетнамский

thì sự thắng hơn của kẻ ác không có lâu, và sự vui mừng của kẻ vô đạo chỉ một lúc mà thôi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Маори

ka miharo te hunga tika ki tenei, a ka whakaoho te tangata harakore i a ia ano hei whakahe i te atuakore

Вьетнамский

các người ngay thẳng đều sẽ lấy làm lạ, còn người vô tội sẽ nổi giận cùng kẻ ác tệ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Маори

e te atua, whakaritea taku whakawa, whakatikaia aku korero ki te iwi atuakore: whakaorangia ahau i te tangata tinihanga e mahi nei i te he

Вьетнамский

Ðức chúa trời ôi! xin hãy đoán xét tôi, và binh vực duyên cớ tôi đối cùng một dân vô đạo; hãy giải cứu tôi khỏi ngươi dối gạt chẳng công bình.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Маори

pawera noa iho nga tangata hara i hiona, mau pu te hunga atuakore i te tuiri. ko wai o tatou e noho ki te ahi e kai ana? ko wai o tatou e noho ki nga tahunga e kore nei e mutu

Вьетнамский

những kẻ phạm tội đã kinh hãi trong si-ôn; bọn vô đạo đã run rẩy. ai trong chúng ta ở được với đám lửa thiêu nuốt? ai trong chúng ta ở được với sự thiêu đốt đời đời?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Маори

i taua wa he mea motu ke atu koutou i a te karaiti, ehara i te tangata whenua no iharaira, he tangata ke ki nga kawenata o te mea i whakaaria mai i mua, kahore he tumanakotanga atu, he hunga atuakore i te ao

Вьетнамский

trong thuở đó, anh em không có Ðấng christ, bị ngoại quyền công dân trong y-sơ-ra-ên, chẳng dự vào giao ước của lời hứa, ở thế gian không có sự trông cậy và không có Ðức chúa trời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,983,218 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK