Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
i ona whakaitinga i whakakorea he whakawa mona: ma wai hoki tona whakatupuranga e korero? kua tangohia atu nei tona ora i te whenua
trong khi người hèn hạ thì sự đoán xét người đã bị cất đi. còn ai sẽ kể đời của người? vì sự sống người đã bị rút khỏi đất rồi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
na, ki te mea hei taonga mo te ao to ratou hinganga, hei taonga ano mo nga tauiwi to ratou whakaitinga: tera noa ake i to ratou whakanuinga
vả, nếu tội lỗi họ đã làm giàu cho thế gian, sự kém sút họ đã làm giàu cho dân ngoại, thì huống chi là sự thạnh vượng của họ!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ka kai koe, a kahore e makona; ka waiho ano tou whakaitinga i waenganui i a koe; ka tangohia atu ano e koe, heoi e kore e haere ora i a koe; ko te mea hoki e mauria atu e koe ka hoatu e ahau ki te hoari
ngươi sẽ ăn, song không được no đâu; sự sỉ nhục sẽ ở giữa ngươi. ngươi sẽ chuyên của ngươi, song không cứu được; còn cái gì ngươi cứu được, thì ta sẽ phó nó cho gươm.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: