Вы искали: überantwortete (Немецкий - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

German

Vietnamese

Информация

German

überantwortete

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Немецкий

Вьетнамский

Информация

Немецкий

und er versprach es und suchte gelegenheit, daß er ihn überantwortete ohne lärmen.

Вьетнамский

nó đã ưng thuận với họ, bèn kiếm dịp tiện đặng nộp Ðức chúa jêsus trong khi dân chúng không biết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

da überantwortete er ihn, daß er gekreuzigt würde. sie nahmen aber jesum und führten ihn ab.

Вьетнамский

người bèn giao ngài cho chúng đặng đóng đinh trên thập tự giá. vậy, chúng bắt ngài và dẫn đi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

da gab er ihnen barabbas los; aber jesus ließ er geißeln und überantwortete ihn, daß er gekreuzigt würde.

Вьетнамский

phi-lát bèn tha tên ba-ra-ba cho chúng; và khiến đánh đòn Ðức chúa jêsus, đoạn giao ngài ra để đóng đinh trên cây thập tự.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

saulus aber verstörte die gemeinde, ging hin und her in die häuser und zog hervor männer und weiber und überantwortete sie ins gefängnis.

Вьетнамский

nhưng sau-lơ làm tàn hại hội thánh: sấn vào các nhà, dùng sức mạnh bắt đờn ông đờn bà mà bỏ tù.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

pilatus aber gedachte, dem volk genugzutun, und gab ihnen barabbas los, und geißelte jesum und überantwortete ihn, daß er gekreuzigt würde.

Вьетнамский

phi-lát muốn cho đẹp lòng dân, bèn tha tên ba-ra-ba; và sai đánh đòn Ðức chúa jêsus, rồi giao ngài cho chúng đem đóng đinh trên cây thập tự.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

da er ihn nun griff, legte er ihn ins gefängnis und überantwortete ihn vier rotten, je von vier kriegsknechten, ihn zu bewahren, und gedachte, ihn nach ostern dem volk vorzustellen.

Вьетнамский

bấy giờ nhằm ngày ăn bánh không men. vậy, vua bắt người và hạ ngục, phó cho bốn ngũ binh canh giữ, mỗi ngũ có bốn tên lính. vua toan đợi lúc xong lễ vượt qua, thì bắt người ra hầu trước mặt dân chúng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

da wir aber gen rom kamen, überantwortete der unterhauptmann die gefangenen dem obersten hauptmann. aber paulus ward erlaubt zu bleiben, wo er wollte, mit einem kriegsknechte, der ihn hütete.

Вьетнамский

khi chúng ta đã đến thành rô-ma, phao-lô được phép ở riêng với một người lính canh giữ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

barnabas aber und saulus kehrten wieder von jerusalem, nachdem sie überantwortet hatten die handreichung, und nahmen mit sich johannes, mit dem zunamen markus.

Вьетнамский

ba-na-ba và sau-lơ làm chức vụ mình xong rồi, bèn từ thành giê-ru-sa-lem trở về thành an-ti-ốt, dẫn theo giăng, cũng gọi là mác.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,794,861,114 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK