Вы искали: abgesonderte (Немецкий - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

German

Vietnamese

Информация

German

abgesonderte

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Немецкий

Вьетнамский

Информация

Немецкий

und soll also dieser abgesonderte teil des geheiligten landes ihr eigen sein als hochheiliges neben der leviten grenze.

Вьетнамский

chúng nó sẽ có một phần sẵn dành trong phần đã trích ra trên địa hạt, là phần rất thánh, kề bờ cõi người lê-vi;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

was aber noch übrig ist auf beiden seiten neben dem abgesonderten heiligen teil und neben der stadt teil, nämlich fünfundzwanzigtausend ruten gegen morgen und gegen abend neben den teilen der stämme, das soll alles dem fürsten gehören. aber der abgesonderte teil und das haus des heiligtums soll mitteninnen sein.

Вьетнамский

phần còn lại sẽ thuộc về vua, ở về hai bên đất thánh đã trích ra và địa phận thành phố, bề dài hai mươi lăm ngàn cần của phần đất trích ra, cho đến bờ cõi phía đông; và về phía tây, bề dài hai mươi lăm ngàn cần cho đến bờ cõi phía tây, rọc theo các phần của các chi phái. Ấy sẽ là phần của vua; và phần đất thánh đã trích ra cùng nơi thánh của nhà sẽ ở chính giữa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

das kryptonit wird bald aus deinen lungen abgesondert.

Вьетнамский

kryptonite sẽ tự tìm đường ra khỏi phổi của anh sớm thôi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,781,695,641 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK