Вы искали: alarmbereitschaft (Немецкий - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

German

Vietnamese

Информация

German

alarmbereitschaft

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Немецкий

Вьетнамский

Информация

Немецкий

erhöhte alarmbereitschaft.

Вьетнамский

ta cần cậu phải canh gác.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

volle alarmbereitschaft!

Вьетнамский

tất cả tăng cường cảnh giác!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

wir sind in alarmbereitschaft.

Вьетнамский

cô grigio, tôi không thể để các cô cậu vào. Ở đây, chúng tôi đang trong tư thế sẵn sàng chiến đấu

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

schiffe in alarmbereitschaft!

Вьетнамский

tất cả các tàu cảnh giác!

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

die haben flugzeuge in alarmbereitschaft.

Вьетнамский

họ có máy báy khẩn cấp đấy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

die nationalgarde ist in alarmbereitschaft versetzt.

Вьетнамский

Đội vệ binh quốc gia có thể sẽ được gọi để dọn dẹp đường xá.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

das russische militär ist... in alarmbereitschaft.

Вьетнамский

các lực lượng vũ trang nga đã được đặt trong tình trạng báo động cao.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ich setze ein paar agenten auf alarmbereitschaft.

Вьетнамский

tôi sẽ báo hiệu cho vài đặc vụ cảnh giác.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

hat seine stinkenden untertanen schon in alarmbereitschaft.

Вьетнамский

Đã có sẵn lũ tay sai hôi thối trông chừng trong tình trạng báo động cao.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

der zug, den sie sprengten, versetzte sie in alarmbereitschaft.

Вьетнамский

chính là chuyến xe lửa đã bị hai người thổi bay. nó làm chúng cảnh giác.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

wir sind in alarmbereitschaft und die russen feiern eine party.

Вьетнамский

chúng ta đang ở căn cứ gitmo, còn bọn nga đang bày tiệc.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ich kann alarmbereitschaft auslösen. aber nur fromm kann walküre auslösen.

Вьетнамский

tôi có thể báo động nhưng chỉ có fromm mới có thể bắt đầu chiến dịch valkyrie.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

die wachen wurden verdoppelt und sind auf der ganzen station in alarmbereitschaft.

Вьетнамский

Đội bảo vệ đã được tăng cường gấp đôi và ở trạng thái sẵn sàng.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

befürchtungen eines womöglich abgestürzten flugzeuges haben die örtlichen rettungskräfte in alarmbereitschaft versetzt.

Вьетнамский

nỗi sợ về khả năng tai nạn máy bay rơi đặt tình trạng khẩn cấp ở địa phương ở mức cao.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

die bedeutung dieser uhrzeit ist uns unbekannt... seien sie in höchster alarmbereitschaft."

Вьетнамский

Ý nghĩa của giờ giấc quan trọng ra sao, chúng tôi không biết nhưng vì vậy, hãy cảnh giác."

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Немецкий

die angriffe unentdeckt vorbereiten. noch heute herrscht in hamburg alarmbereitschaft. deutsche wie auch internationale geheimdienste

Вьетнамский

ngày nay hamburg vẫn duy trì cảnh giác cao độ, là tiêu điểm của cả Đức và các cơ quan phản gián quốc tế với quyết tâm không để lặp lại những sai lầm năm 2001.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

wenn die bedingungen es erlauben, überprüfen sie geheime geräte auf operative einsatzbereitschaft, halten sie sich auf alarmbereitschaft.

Вьетнамский

khi điều kiện cho phép bắt đầu hệ thống kiểm tra những thiết bị mật ..cho nhiệm vụ, giữ tình trạng báo động

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

oh, scheiße! im ganzen land wurde die nationale sicherheit mobilisiert, und alle zivilen verteidigungskräfte in alarmbereitschaft versetzt,

Вьетнамский

khắp đất nước, các đơn vị vệ binh quốc gia đã được điều động... và mọi dân quân tự vệ tình nguyện được gọi đến để trực chiến 24/24h.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

die us-grenzposten sind in höchster alarmbereitschaft. schauen sie mal ob wir die mexikanischen grenzposten... 50 meilen nach innen verlegen können.

Вьетнамский

hãy yêu cầu mexico lập các trạm kiểm soát.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ich habe keine zweifel an deinen wüten- den vampirkräften in punkto zerstörung oder so, aber marcel ist in alarmbereitschaft, und von einer armee umgeben.

Вьетнамский

Được rồi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,773,267,950 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK