Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
erhöhte alarmbereitschaft.
ta cần cậu phải canh gác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
volle alarmbereitschaft!
tất cả tăng cường cảnh giác!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wir sind in alarmbereitschaft.
cô grigio, tôi không thể để các cô cậu vào. Ở đây, chúng tôi đang trong tư thế sẵn sàng chiến đấu
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
schiffe in alarmbereitschaft!
tất cả các tàu cảnh giác!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die haben flugzeuge in alarmbereitschaft.
họ có máy báy khẩn cấp đấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die nationalgarde ist in alarmbereitschaft versetzt.
Đội vệ binh quốc gia có thể sẽ được gọi để dọn dẹp đường xá.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
das russische militär ist... in alarmbereitschaft.
các lực lượng vũ trang nga đã được đặt trong tình trạng báo động cao.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich setze ein paar agenten auf alarmbereitschaft.
tôi sẽ báo hiệu cho vài đặc vụ cảnh giác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hat seine stinkenden untertanen schon in alarmbereitschaft.
Đã có sẵn lũ tay sai hôi thối trông chừng trong tình trạng báo động cao.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der zug, den sie sprengten, versetzte sie in alarmbereitschaft.
chính là chuyến xe lửa đã bị hai người thổi bay. nó làm chúng cảnh giác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wir sind in alarmbereitschaft und die russen feiern eine party.
chúng ta đang ở căn cứ gitmo, còn bọn nga đang bày tiệc.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich kann alarmbereitschaft auslösen. aber nur fromm kann walküre auslösen.
tôi có thể báo động nhưng chỉ có fromm mới có thể bắt đầu chiến dịch valkyrie.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die wachen wurden verdoppelt und sind auf der ganzen station in alarmbereitschaft.
Đội bảo vệ đã được tăng cường gấp đôi và ở trạng thái sẵn sàng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
befürchtungen eines womöglich abgestürzten flugzeuges haben die örtlichen rettungskräfte in alarmbereitschaft versetzt.
nỗi sợ về khả năng tai nạn máy bay rơi đặt tình trạng khẩn cấp ở địa phương ở mức cao.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die bedeutung dieser uhrzeit ist uns unbekannt... seien sie in höchster alarmbereitschaft."
Ý nghĩa của giờ giấc quan trọng ra sao, chúng tôi không biết nhưng vì vậy, hãy cảnh giác."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
die angriffe unentdeckt vorbereiten. noch heute herrscht in hamburg alarmbereitschaft. deutsche wie auch internationale geheimdienste
ngày nay hamburg vẫn duy trì cảnh giác cao độ, là tiêu điểm của cả Đức và các cơ quan phản gián quốc tế với quyết tâm không để lặp lại những sai lầm năm 2001.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wenn die bedingungen es erlauben, überprüfen sie geheime geräte auf operative einsatzbereitschaft, halten sie sich auf alarmbereitschaft.
khi điều kiện cho phép bắt đầu hệ thống kiểm tra những thiết bị mật ..cho nhiệm vụ, giữ tình trạng báo động
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
oh, scheiße! im ganzen land wurde die nationale sicherheit mobilisiert, und alle zivilen verteidigungskräfte in alarmbereitschaft versetzt,
khắp đất nước, các đơn vị vệ binh quốc gia đã được điều động... và mọi dân quân tự vệ tình nguyện được gọi đến để trực chiến 24/24h.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die us-grenzposten sind in höchster alarmbereitschaft. schauen sie mal ob wir die mexikanischen grenzposten... 50 meilen nach innen verlegen können.
hãy yêu cầu mexico lập các trạm kiểm soát.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich habe keine zweifel an deinen wüten- den vampirkräften in punkto zerstörung oder so, aber marcel ist in alarmbereitschaft, und von einer armee umgeben.
Được rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: