Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
Добавить перевод
alkoholiker
chứng nghiện rượu
Последнее обновление: 2012-04-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
- alkoholiker.
nhưng ông ấy mất rồi!
Последнее обновление: 2016-10-27 Частота использования: 1 Качество: Источник: Wikipedia
bist du alkoholiker?
Ông là ma men hả?
und ich ein alkoholiker.
còn anh là một kẻ nghiện rượu.
wir sind alkoholiker, dad!
chúng ta là những kẻ nghiện rượu, bố ạ!
hey! raus, du alkoholiker.
này . ra ngoài ngay . đồ nát rượu
er ist starker alkoholiker.
anh ta là uống nhiều.
aber ich bin kein alkoholiker!
tôi không phải là người nghiện rượu?
- er ist alkoholiker... - bitte.
làm ơn!
ich bevorzuge funktionierender alkoholiker.
tôi thích từ công chức nghiện rượu hơn.
- geht es um die anonymen alkoholiker?
- không phải là một cuộc họp cai nghiện sao?
ich heiße syracuse und bin alkoholiker.
con tên là syracuse, và con là một người nghiện rượu.
sind hier noch andere alkoholiker anwesend?
có ai khác nghiện rượu ở đây không ạ?
- weil es keine anonymen alkoholiker gibt.
bởi vì không có một hội cai nghiện nào trong cái thị trấn tồi tàn này.
mein name ist barry und ich bin alkoholiker.
tên tôi là barry và tôi là 1 người nghiện rượu.
alkoholiker ernähren sich einseitig, also niacinmangel.
người nghiện rượu mắc bệnh nứt da. vậy là không có niacin.
haben alkoholiker eigentlich auch einen kater?
rượu có tạo ra dư vị khó chịu không mày?
das brutal ehrliche reden der anonymen alkoholiker.
sự thật thì mất lòng.
ist der mörder etwa alkoholiker, opiumsüchtig und atheist?
tại sao? sát nhân là kẻ nghiện rượu, tên nghiện và vô thần?
ein schwerer alkoholiker, der seine kinder geschlagen hat.
- hẳn rồi. 1 con sâu rượu hay đánh đập con cái.