Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
angehende texterin.
chào.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- schauspielerin, angehende.
- diễn viên. tham vọng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kleine vorwarnung für euch angehende krieger:
sau chót còn vài lời phải nói với tất cả các anh, những chiến binh của tôi...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
er wird deine karriere ruinieren, deine reputation als angehende lesbe zerstören.
Ông ấy sẽ phá hỏng sự nghiệp của chị, phá hỏng danh tiếng lesbian chớm nở của chị.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bis heute abend suche ich acht damen aus, die an panams... ausbildungsprogramm für angehende stewardessen teilnehmen werden.
Đến cuối ngày hôm nay, tôi sẽ chọn ra 8 người trong các bạn để tham gia vào chương trình tiếp viên tương lai cho pan am.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- nun, es ist nur, ich will keine angehenden seiten.
- chà, chỉ như vậy, ta không muốn chia phía.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: