Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
und gut aufgestellt.
Địa vị cao.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
zwei wachen werden aufgestellt.
hai người sẽ lãnh nhiệm vụ canh gác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
habt ihr die mauern aufgestellt?
bà đã dựng lên tường rào à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- sie haben eine wache aufgestellt.
- chúng có một thằng canh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
raul hat eine kleine armee aufgestellt.
hắn đã tập trung một đội quân.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
an allen eingängen sind einheiten aufgestellt.
tôi đã cho kiểm tra an ninh ở tất cả các lối ra.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- wer könnte die falle aufgestellt haben?
vậy cô nghĩ ai đã đào ra cái hố này?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
stahlsperren werden stunden vor der zeremonie aufgestellt.
hàng rào thép sẽ được dựng sẵn vài giờ trước mỗi buổi lễ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die männer haben tag und nacht posten aufgestellt.
họ có người canh giữ ở đây ngày đêm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die regel wurde aufgestellt, um die feen zu beschützen.
luật này đề ra là để giữ an toàn cho các tiên. và nó sẽ không bao giờ thay đổi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
im verlaufe des nachmittags werden alle pfeiler aufgestellt sein.
khi chiều tà buôn xuống, toàn bộ những trụ khác sẽ vào vị trí phóng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der auf der flucht hat... 'n neuen rekord aufgestellt.
thằng nhà quê đó chỉ chạy được 6 giây 44.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich habe in der hongmen-halle leere gedenktafeln aufgestellt.
kết cục ngày hôm nay thật sự ta không hề muốn
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich habe zwei wilderer geschnappt, sir, die haben fallen aufgestellt.
tôi bắt được mấy người săn trộm, thưa ông, với bẫy và thỏ, sáng nay.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
oder wäre es, wenn colum im wald nicht extra wächter aufgestellt hätte.
nhưng rất có thể colum sẽ cử thêm lính gác... đi tuần tra trong rừng đêm nay.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich mag frauen, die nicht zuviel sprechen... aber du hast einen neuen rekord aufgestellt.
tôi thích phụ nữ ít nói... nhưng cô đã phá kỷ lục rồi đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
da war dieses große, große plastik-lazarettzelt, das sie aufgestellt haben, mitten in...
có một cái-- một cái lều cứu thương lớn làm bằng nhựa dẻo họ dựng mọi thứ bên trong...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Über unsere anwesenheit werden bestimmt theorien aufgestellt, also... sagen sie jedem schaulustigem, der fragt, was wir hier tun...
thành phố nhỏ lắm.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die römischen leichen, die wir eingesalzen haben, werden wie wir gekleidet... und aufgestellt, um den anschein zu wahren, dass wir noch hier sind.
những cái xác la mã đã được rắc muối sẽ được mặc quần áo của quân ta, sẽ được đặt ra để như sự hiện diện ảo của ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
also kam gideon und hundert mann mit ihm vor das lager, zu anfang der mittelsten nachtwache, da sie eben die wächter aufgestellt hatten, und bliesen mit posaunen und zerschlugen die krüge in ihren händen.
ghê-đê-ôn và một trăm quân theo người đi đến đầu trại quân vào lúc canh ba, hồi mới giao canh. chúng thổi kèn, và đập bể bình cầm nơi tay.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: