Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
aber mein vater durchbohrte sein herz.
nhưng cha ta đã đâm 1 dao vào tim hắn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
träfe za bing euch in meiner nähe an... durchbohrte er euch.
và nếu za bing bắt gặp anh ở gần tôi... anh ta sẽ giết anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- dieser kerl hatte ein schwert und durchbohrte ihn einfach so.
oliver ra lệnh giết cậu ấy chỉ vì cậu ấy người pháp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
brach, nachdem sie seinen unterleib durchbohrte, wie ein fleisch dolch.
vỡ tan sau khi đâm vào bụng, như là lưỡi dao... bằng thịt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vor zwei monaten kickte er dich von einer bergflanke und durchbohrte dich mit einem schwert.
2 tháng trước, ông ta đá cậu rơi xuống rìa ngọn núi và xuyên kiếm qua người cậu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
'er konnte das gebäude zwar verlassen, 'aber die leiter der feuertreppe rutschte nach unten und durchbohrte ihn.
anh đã thoát ra khỏi căn nhà, nhưng thang thoát hiểm Đã tuột móc và đâm vào mặt anh ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
'einem der 0pfer, einer jungen frau, wurde tragischerweise 'durch das auslösen des airbags der kopf durchbohrt.
một trong hai người chết vì chính một thiết bị an toàn dùng để bảo vệ... người phụ nữ này đã bị một ống nước đâm qua đầu sau khi gối khí an toàn đã bung lên.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: