Вы искали: familienmitglieder (Немецкий - Вьетнамский)

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Немецкий

Вьетнамский

Информация

Немецкий

familienmitglieder?

Вьетнамский

người trong gia đình?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

- familienmitglieder legt man nicht um.

Вьетнамский

tất nhiên rồi, ông làm sao đối phó nổi với bọn đó.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

- keine militärische vergangenheit. - familienmitglieder?

Вьетнамский

ko có liên quan đến quân đội các thành viên trong gia đình?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

wir beide haben wichtige familienmitglieder verloren.

Вьетнамский

chúng ta đều mất những thành viên quý giá trong gia đình.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ich kann keine familienmitglieder vom tode auferstehen lassen.

Вьетнамский

tôi không thể đưa ai trở lại từ nấm mồ.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ich habe es satt, meine familienmitglieder im krankenhaus zu besuchen.

Вьетнамский

con thấy chán vì phải đến thăm người thân trong bệnh viện rồi đấy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

um die würde zu wahren, achten sie darauf, dass die familienmitglieder den nackten körper nicht sehen.

Вьетнамский

nghi lễ trang phục được thực hiện để duy trì những phẩm giá của người đã mất. hãy đảm bảo rằng da của người chết không thể bị nhìn thấy bởi người thân... chúng tôi thực hiện điều này cực kỳ cẩn thận.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

gegenwärtig erwarten einige familienmitglieder eine anklage wegen der brutalen morde an sharon tate und dem labianca-ehepaar, die ganz los angeles in angst und schrecken versetzt hatten, bis zeugenaussagen die polizei endlich auf die spur der verdächtigen...

Вьетнамский

hiện nay, một số thành viên gia Đình đang bị giam giữ... đang chờ xét xử vụ giết người tate và labianca tàn bạo... thứ đã khiến los angeles nơm nớp sợ hãi... trước khi những cuộc điều tra của cảnh sát đã dẫn đến những nghi phạm...

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

als familienmitglied können sie beantragen, dass er begutachtet wird.

Вьетнамский

với tư cách người thân, anh có thể nộp đơn xin đánh giá ông ấy.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,781,369,722 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK