Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
kein grund, sich gegenseitig fertigzumachen, meine herren.
không cần thiết đập nhau làm gì, các anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
denn da drin wartet jeder nur darauf, dich fertigzumachen.
russell, lẽ ra anh không nên nói thế?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
crowley hat dir nur gesagt, dass sie lebt, um dich fertigzumachen.
crowley nói mẹ cậu còn sống chỉ để làm cậu loạn trí.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich meine, jedes einzelne davon wäre genug, um mich fertigzumachen.
Ý tớ là, nội một trong số những chuyện đó thôi cũng đủ khiến tớ rối hết cả lên rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- - nein, nicht wirklich. ich habe eine menge zeit, um mich fertigzumachen...
- không hẳn, tôi có nhiều thời gian để chuẩ..
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
so habe ich es nun für nötig angesehen, die brüder zu ermahnen, daß sie voranzögen zu euch, fertigzumachen diesen zuvor verheißenen segen, daß er bereit sei, also daß es sei ein segen und nicht ein geiz.
vậy tôi nghĩ cần phải xin các anh em kia đi trước chúng tôi đến cùng anh em, và cần phải sắm sẵn của bố thí mà anh em đã hứa, hầu cho của ấy sẵn sàng như một việc bởi lòng thành, chẳng phải bởi ý gắng gượng.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: