Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ich bin filmemacher.
tôi là nhà sản xuất phim.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
filmemacher. - wirklich?
thật sao?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
keaton ist ein filmemacher.
- keaton là một nhà làm phim thật sự.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
er war ein genialer filmemacher.
Ổng từng là một nhà làm phim vĩ đại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ich werde also nie filmemacher. - wieso?
tôi không có cơ hội để trở thành một nhà làm phim.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die haben klasse gezeigt. die haben den filmemacher respektiert.
họ tôn trọng người làm phim họ cho thấy vinh dự.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
-nun, sir, ich schreibe kritiken und artikel für eine publikation namens filme und filmemacher,
vâng, thưa ngài, ví dụ như... tôi viết những bài phê bình và tiểu luận của mình trên một tờ báo có tên "phim người làm phim"
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
"der filmemacher georges méliès... war einer der ersten, der es verstand, dass... filme die macht besitzen... träume einzufangen."
"nhà làm phim georges méliès là một trong những người đầu tiên nhận ra rằng phim ảnh có quyền lực nắm bắt những giấc mơ."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
"was als varieté-kuriosität begann, wuchs bald zu etwas größerem heran, als die ersten filmemacher entdeckten, dass sie mit dem neuen medium geschichten erzählen konnten."
"những gì mà lúc đầu chỉ là một chút sáng tạo mới lạ chẳng bao lâu đã phát triển mạnh mẽ khi các nhà làm phim đầu tiên khám phá ra họ có thể dùng phương tiện mới này để kể những câu chuyện."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование