Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
die fleißigen.
- những người làm việc chăm chỉ...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
lässige hand macht arm; aber der fleißigen hand macht reich.
kẻ làm việc tay biếng nhác trở nên nghèo hèn; còn tay kẻ siêng năng làm cho được giàu có.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
darum fleißigen wir uns auch, wir sind daheim oder wallen, daß wir ihm wohl gefallen.
cho nên chúng ta dầu ở trong thân thể nầy, dầu ra khỏi, cũng làm hết sức để được đẹp lòng chúa.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
der faule begehrt und kriegt's doch nicht; aber die fleißigen kriegen genug.
lòng kẻ biếng nhác mong ước, mà chẳng có chi hết; còn lòng người siêng năng sẽ được no nê.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
na, das ist aber etwas rassistisch gegenüber unseren fleißigen freunden aus dem fernen osten, oder, jungs?
Ồ, thế khá là phân biệt chủng tộc với những người bạn chăm chỉ của chúng ta đây từ viễn Đông tới đấy, phải không, các anh?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
betet für uns. unser trost ist der, daß wir ein gutes gewissen haben und fleißigen uns, guten wandel zu führen bei allen.
hãy cầu nguyện cho chúng tôi, vì chúng tôi biết mình chắc có lương tâm tốt, muốn ăn ở trọn lành trong mọi sự.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ein freund täuscht den andern und reden kein wahres wort; sie fleißigen sich darauf, wie einer den andern betrüge, und ist ihnen nicht leid, daß sie es ärger machen können.
ai nấy gạt gẫm kẻ lân cận mình, chẳng nói sự chơn thật. chúng nó luyện tập lưỡi mình mà nói dối, chăm chỉ làm điều ác.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
"jess war stets fleißig, ehrlich und pünktlich.
jess là một nhân viên chăm chỉ, trung thực và luôn sẵn sàng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование