Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
ich suche eine gefährtin.
ta đi tìm một bạn đời.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 2
Качество:
die ihre kinder kriegt, ihre gefährtin ist?
chia sẻ tên anh, nuôi các con anh, làm một người đồng hành?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sie ist meine existenz, meine treueste gefährtin.
nhưng nó là cuộc sống của tôi, người bạn trung thành nhất của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
suche gefährtin, katholisch, auch wenn körperlich behindert.
"nông dân, đàn ông ít nói, tìm cưới người công giáo la mã cho dù thân thể tật nguyền."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
"und die gefährtin des erlösers... ist maria magdalena.
và bạn đường của chúa cứu thế là mary magdalene.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
frankenstein versprach, dir eine gefährtin zu erschaffen, nicht?
frankenstein hứa sẽ làm bạn với anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
geduld ist die gefährtin der weisheit. ich habe geduld bewiesen.
biily bé bỏng của mình có lẽ đang tìm cô gái kế tiếp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
jetzt hören wir ein paar worte von gus' besonderer gefährtin,
giờ thì chúng ta hãy cùng nghe lời phát biểu từ người bạn đặc biệt của gus...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sie lebten in der angst, dass der kalte mann eine gefährtin hatte.
họ đã sống trong sợ hãi, gã người băng không chỉ có 1 mình.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
zu der zeit bezeichnete der ausdruck "gefährtin" die "ehefrau".
thật ra vào thời đó, từ 'bạn đường' có nghĩa đen là 'người phối ngẫu'
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
fast sobald ich das haus betrat, habe ich sie zur gefährtin meines zukünftigen lebens erkoren.
ngay từ khi, tôi đến đây, tôi đã mong ước cô có thể bên tôi suốt cuộc đời.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber lizzie, die ihr in alter und schönheit kaum nachsteht, würde jedem eine exzellente gefährtin sein.
nhưng con lizzie, cũng gần bằng tuổi và khá xinh đẹp như chị nó có thể trở thành một người bạn đời tuyệt vời đấy chứ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
weil er den rest des abends mit einer bezahlen gefährtin verbrachte und nicht wollte, dass seine frau das herausfindet.
vì hắn ta đã giành cả đêm để đi kêu gái và không muốn vợ mình biết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: