Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
der praesident hat gefechtseinheiten in den persischen golf und ins gelbe meer entsandt.
tổng thống đã cử một nhóm chiến đấu đến vùng vịnh Ả-rập và biển vàng Đó là sự thật chưa từng xảy ra.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
diejenigen, die in dieser luftgefechtsübung gut abschneiden,... ..bilden hinterher die beste gefechtseinheit aller zeiten.
những người xuất sắc trong cuộc tập trận này sẽ được tuyển chọn để thành lập một đơn vị chiến đấu lớn nhất chưa từng có.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: