Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
endlich aber seid allesamt gleichgesinnt, mitleidig, brüderlich, barmherzig, freundlich.
rốt lại, hết thảy anh em phải đồng lòng đầy thương xót và tình yêu anh em, có lòng nhơn từ và đức khiêm nhường.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
der großmeister gründete einen verein, in dem sich gleichgesinnte versammelten, um die wing chun-kampfkunst weiter zu vervreiten.
diệp vấn cuối cùng đã thoả tâm nguyện, mở được một võ đường vịnh xuân. Đoàn kết mọi người và quảng bá vịnh xuân quyền.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: