Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
auf welchen grundlagen?
thưa tòa, tôi muốn xin hội ý
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
zurück zu den grundlagen.
quay lại những thứ cơ bản nào.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- reiben, caparzo, grundlagen.
-rềibền, caparzo.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ja, ich kenne die grundlagen.
chà.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
fangen wir mit den grundlagen an.
- thật à? bắt đầu từ thứ cơ bản nhất nào.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sie sagt auch, dir fehlen grundlagen.
vậy ý của cậu là có thể thắng được cậu ta?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ich habe die grundlagen von google.
anh lấy được mấy tin cơ bản từ google.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich führ dich in die grundlagen der zauberei ein.
tôi sẽ dạy cậu những thứ căn bản. tiết phép thuật 101.Đeo nhẫn vào đi
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
drache und tiger, eure grundlagen sind ausreichend.
thành! thuần! căn cơ của hai con không còn vấn đề gì nữa
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
selbst die armee lehrt grundlagen der nautik.
trong quân đội họ cũng dạy định hướng cơ bản.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sie zieht nicht gleich mit dir bei den grundlagen,
cô ấy không cùng thứ hạng với anh,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es nennt sich relatives stärketraining, angefangen mit den grundlagen.
Đó gọi là rèn luyện sức mạnh tương đối, bắt đầu từ cơ bản.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dazu musst du die grundlagen in der schule lernen. verstanden?
và chú không thể dạy cháu những thứ đó nếu cháu không học những điều cơ bản ở trường
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kennst du die grundlagen davon? einlage, schichtung, verflechtung?
cậu có hiểu bản chất của việc đó không, đầu tư, ngụy trang, hòa nhập?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
weil anfänger, die die grundlagen nicht bestehen, hier drin nicht sehr lange überleben.
bởi vì đồ cặn bã nào không qua được môn căn bản thì đừng hòng sống sót lâu ở đây đâu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ihr habt alle die grundlagen in bombenentschärfung erlernt, aber könnt ihr das auch unter druck tun?
tất cả đều đã được dạy cơ bản về gỡ bom tự chế. nhưng liệu có làm được khi bị thúc ép?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
entwickler (grundlagen, komponenten, javascript, e/a-bibliothek) und betreuer
nhà phát triển (khuôn khổ, phần, javascript, thư viện v/ r) và nhà duy trì
Последнее обновление: 2011-10-23
Частота использования: 1
Качество:
mythen. die ganze bibel ist größtenteils mythos und allegorie mit eventuell ein paar grundlagen in historischen ereignissen.
nhưng nó phần lớn là thần thoại trong cả cuốn kinh thánh thì toàn thứ thần thoại với lời nói bóng gió
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ich hab ein paar tricks im Ärmel. du brauchst ein muskelgedächtnis, grundlagen, die werkzeuge, um dich selbst..
cô cần phải làm quen với nó, tập thành phản xạ, một kỹ năng để...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
auch nur als grundlage.
kể cả có khó khăn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: