Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
hebst du das zeug auf?
muốn nhặt hết mấy thứ đó chứ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du hebst langsam ab, doc.
Ông đã trở thành một người vô cảm, tiến sỹ .
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nein, du hebst nicht ab?
tôi biết là ông có ở đó mà
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vielleicht wenn du deinen fuß hebst...
xin lỗi, thưa ông. Ông để chân như vậy...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- hebst du das bitte für mich auf?
Úi, này, em lấy cái đó cho anh được không? - thật à?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wieso hebst du das telefon nicht ab?
sao bố không trả lời điện thoại?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hebst du mal dein shirt hoch, mein freund?
kéo áo của mình lên đi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hebst du dir den leckerbissen bis zum schluss auf?
"Để dành phần hấp dẫn nhất lại cho phút cuối" Đúng không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
großer gott, was hebst du denn darin alles auf?
chúa ơi, austin. anh bỏ cái gì trong đây thế?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich renne in deine arme,... du hebst mich hoch in die luft.
cái đó ngầu cỡ nào chứ?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du kommst, wenn alles vorbei ist, und hebst die scherben auf.
khi tất cả đã xong, anh chỉ cần tới góp nhặt các mảnh vụn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
klar würdest du. du hebst dir doch immer das beste für den schluss auf.
không, anh sẽ không làm vậy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du hebst mich auf und lässest mich auf dem winde fahren und zerschmelzest mich kräftig.
chúa cất tôi lên trên cánh gió, khiến nó đem tôi đi, và tiêu diệt tôi giữa trận bão.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
hör zu, du hebst ab, sobald ich hier raus bin, und du landest erst, wenn ich dich über funk gerufen hab,
tôi sẽ có chuyện để lo rồi đừng có gọi, nếu cần tôi sẽ gọi anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
manchmal hebst du nicht ab also schiebt er dir dinge unter der tür durch, um dir antworten vorzutäuschen, er gab dir den hinweis über jimmy g, den drogendealer.
thỉnh thoảng anh không trả lời điện thoại, nên hắn nhét phong bì qua khe cửa để dọa anh khiến anh phải trả lời điện thoại tiếp, cho anh thông tin vớ vẩn về john g, rằng đang ở đâu đó chỗ buôn ma túy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: