Вы искали: hungerte (Немецкий - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

German

Vietnamese

Информация

German

hungerte

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Немецкий

Вьетнамский

Информация

Немецкий

das volk hungerte.

Вьетнамский

nhân dân thì đói rét.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

oh, rhett, ich fror und hungerte und war so müde.

Вьетнамский

khi em bị lạnh và đói và và mệt mỏi, em em không thể thấy nó.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

als er aber des morgens wieder in die stadt ging, hungerte ihn;

Вьетнамский

sáng mai, khi trở lại thành thì ngài đói.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und da er vierzig tage und vierzig nächte gefastet hatte, hungerte ihn.

Вьетнамский

ngài đã kiêng ăn bốn mươi ngày bốn mươi đêm rồi, sau thì đói.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und dann endete sie im krankenhaus, weil sie selbst hungerte und bündel ihrer haare rausreißt.

Вьетнамский

cuối cùng nó phải nằm viện vì nhịn đói và tự giựt cả đống tóc của mình ra.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

wo mich hungerte, wollte ich dir nicht davon sagen; denn der erdboden ist mein und alles, was darinnen ist.

Вьетнамский

nếu ta đói, ta chẳng nói cho ngươi hay; vì thế gian và muôn vật ở trong, đều thuộc về ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

er aber sprach zu ihnen: habt ihr nicht gelesen, was david tat, da ihn und die mit ihm waren, hungerte?

Вьетнамский

song ngài đáp rằng: chuyện vua Ða-vít đã làm trong khi vua với kẻ đi theo bị đói, các ngươi há chưa đọc đến sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und jesus antwortete und sprach zu ihnen: habt ihr nicht das gelesen, was david tat, da ihn hungerte und die mit ihm waren?

Вьетнамский

Ðức chúa jêsus phán rằng: vậy các ngươi chưa đọc chuyện vua Ða-vít làm trong khi vua cùng kẻ đi theo bị đói sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und er sprach zu ihnen: habt ihr nie gelesen was david tat, da es ihm not war und ihn hungerte samt denen, die bei ihm waren?

Вьетнамский

ngài đáp rằng: các ngươi chưa đọc đến sự vua Ða-vít làm trong khi vua cùng những người đi theo bị túng đói hay sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

- wer hungert, hat eine dünne seele.

Вьетнамский

một cơ thể chết đói có một linh hồn ốm yếu.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,793,800,367 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK