Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
schickt sidao ihre körperteile.
rồi gửi cho sidao thưa khả hãn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
seine körperteile flogen überall hin.
hất tung anh ấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sobald sie im van sind, sind es körperteile.
không. mày vào cái xe toàn xác người thì nhớ thế quái nào?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nur sind sie nicht in den buchstaben. es sind körperteile.
nhưng các điểm sai lệch không phải ở nét chữ... đó là các bộ phận thân thể...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
er schneidet seinen opfern körperteile ab, bis sie sterben.
hắn chặt từng phần nhỏ của nạn nhân cho đến khi nạn nhân chết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
unser gerichtsmediziner wurde gefeuert, weil er körperteile gestohlen hat.
nhân viên khám nghiệm của bọn anh đã bị sa thải vì trộm bộ phận cơ thể. em tin nổi không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
das prinzip der verteidigung beruht auf der stärke deiner körperteile.
nguyên tắc của khon là sử dụng phần mạnh mẽ nhất trên người nó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sollte uns jemand folgen, werfe ich körperteile aus dem wagen.
bất cứ một thằng ngốc nào theo sau tôi, tôi sẽ bắt đầu phân phối những bộ phận cơ thể.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
bei solch einem dreck... zählen sie die körperteile gar nicht mehr.
trong mớ hỗn độn như vậy,... chúng thậm chí không thèm đếm xác người đâu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
weißt du, die eingeweide, das sind die schmerzempfindlichsten körperteile, die man treffen kann.
dọc theo xương bánh chè... ruột là bộ phận đau đớn nhất hắn ta có thể bị bắn. thật đáng sợ !
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich habe sie etwas abgeändert. jetzt müssen die opfer die abgeschnittenen körperteile essen.
nó rất hữu dụng,em có thay đổi 1 ít bây giờ tên giết người cắt từng mảnh của nạn nhân ra và bắt họ ăn chúng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich hatte die wahl: entweder das haus finden oder einen meiner wichtigsten körperteile verbrennen.
tôi phải chọn lựa giữa việc tìm đường đi... hay làm phỏng phần quan trọng nhất trong cơ thể của tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
euer blut hat hier eine dunkelviolette farbe, weil es gerade seinen sauerstoff an all eure körperteile abgegeben hat.
như vậy là 3600... máu của các em màu tím sẫm. vì nó vừa phân phối oxy xong cho tất cả các phần của cơ thể.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich glaube, er hat geplant, ihre körperteile zu nutzen, um seinen eigenen körper zu heilen.
tôi nghĩ hắn có kế hoạch sử dụng những bộ phận cơ thể để chữa trị cho chính hắn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- "bitte" ist kein körperteil.
- làm ơn không phải là bộ phận cơ thể.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование