Вы искали: klugheit (Немецкий - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

German

Vietnamese

Информация

German

klugheit

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Немецкий

Вьетнамский

Информация

Немецкий

das zeugt von klugheit und bescheidenheit.

Вьетнамский

nó cho thấy sự thông thái và khiêm nhường.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

klugheit, gerechtigkeit, recht und schlecht;

Вьетнамский

Ðể nhận lãnh điều dạy dỗ theo sự khôn ngoan, sự công bình, lý đoán, và sự chánh trực;

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

sie riskieren ihr leben, um ihre klugheit zu beweisen.

Вьетнамский

anh mạo hiểm mạng sống của mình để chứng minh anh tài giỏi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ruft nicht die weisheit, und die klugheit läßt sich hören?

Вьетнамский

sự khôn ngoan há chẳng kêu lên sao? sự thông sáng há không vang tiếng mình ra ư?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

feine klugheit schafft gunst; aber der verächter weg bringt wehe.

Вьетнамский

sự thông sáng thật được ân điển; song con đường kẻ phạm tội lấy làm khốn cực thay.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

wir haben unsere klugheit. klingt wie eine bessere ehe als die meisten.

Вьетнамский

ta sẽ có trí tuệ của nhau.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ein mensch, der vom wege der klugheit irrt, wird bleiben in der toten gemeinde.

Вьетнамский

người lầm lạc xa đường khôn sáng sẽ ở với hội kẻ chết.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

merkt, ihr unverständigen, auf klugheit und, ihr toren, nehmt es zu herzen!

Вьетнамский

hỡi kẻ ngu muội, hãy hiểu sự khôn khéo; hỡi kẻ dại dột, lòng ngươi khá nên thông sáng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

denn der weisheit anfang ist, wenn man sie gerne hört und die klugheit lieber hat als alle güter.

Вьетнамский

sự khôn ngoan là điều cần nhứt; vậy, khá cầu lấy sự khôn ngoan; hãy dùng hết của con đã được mà mua sự thông sáng.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ich habe eine ewigkeit auf jemanden mit deiner stärke gewartet, ...deiner klugheit, deinem willen.

Вьетнамский

ta đã đợi vô số năm tháng để gặp một kẻ mạnh mẽ, tài năng, kiên định như ngươi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

klugheit ist wie ein brunnen des lebens dem, der sie hat; aber die zucht der narren ist narrheit.

Вьетнамский

người có được thông sáng, tức có được nguồn sự sống; nhưng sự điên dại của kẻ ngu muội, ấy là sự sửa phạt của nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

die furcht des herrn ist der weisheit anfang. das ist eine feine klugheit, wer darnach tut, des lob bleibt ewiglich.

Вьетнамский

sự kính sợ Ðức giê-hô-va là khởi đầu sự khôn ngoan; phàm kẻ nào giữ theo điều răn ngài có trí hiểu. sự ngợi khen ngài còn đến đời đời.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

auch wird der herr dir geben klugheit und verstand und wird dir israel befehlen, daß du haltest das gesetz des herrn, deines gottes.

Вьетнамский

nguyện Ðức giê-hô-va ban cho con sự khôn ngoan thông sáng, khiến cho con cai trị trên y-sơ-ra-ên, để con gìn giữ luật pháp của giê-hô-va Ðức chúa trời con.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

was gilt's? spricht der herr, ich will zur selben zeit die weisen zu edom zunichte machen und die klugheit auf dem gebirge esau.

Вьетнамский

Ðức giê-hô-va phán: trong ngày đó, ta há chẳng diệt những kẻ khôn khỏi xứ Ê-đôm, và những người thông sáng khỏi núi Ê-sau sao?

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

denn dieser welt weisheit ist torheit bei gott. denn es steht geschrieben: "die weisen erhascht er in ihrer klugheit."

Вьетнамский

vì sự khôn ngoan đời nầy trước mặt Ðức chúa trời là sự dại dột. như có chép rằng: Ấy là chúa bắt những kẻ khôn ngoan trong mưu kế họ.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Немецкий

und weil sich dein herz erhebt, daß du so schön bist, und hast dich deine klugheit lassen betrügen in deiner pracht, darum will ich dich zu boden stürzen und ein schauspiel aus dir machen vor den königen.

Вьетнамский

lòng ngươi đã kiêu ngạo vì sự đẹp ngươi, và sự vinh hiển của ngươi làm cho ngươi làm hư khôn ngoan mình. ta đã xô ngươi xuống đất, đặt ngươi trước mặt các vua, cho họ xem thấy.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

anders als die meisten meiner phrenologen-kollegen... glaube ich an eine nächste stufe, nach bloßer klugheit... nach talent, nach loyalität, die ein nigger erklimmen kann.

Вьетнамский

tôi khác hẳn với nhiều đứa bạn đồng môn về hiện tượng học, vì tôi tin tồn tại một đẳng cấp vượt trên cả sáng dạ, trên cả tài ba, trên cả trung thành mà một thằng mọi có thể vươn tới.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und durch seine klugheit wird ihm der betrug geraten, und er wird sich in seinem herzen erheben, und mitten im frieden wird er viele verderben und wird sich auflehnen wider den fürsten allen fürsten; aber er wird ohne hand zerbrochen werden.

Вьетнамский

người dùng quyền thuật làm nên chước gian dối mình được thắng lợi. trong lòng người tự làm mình nên lớn, và trong lúc dân ở yên ổn, người sẽ hủy diệt nhiều kẻ; người nổi lên chống với vua của các vua, nhưng người sẽ bị bẻ gãy chẳng bởi tay người ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

darum daß ein hoher geist bei ihm gefunden ward, dazu verstand und klugheit, träume zu deuten, dunkle sprüche zu erraten und verborgene sachen zu offenbaren: nämlich daniel, den der könig ließ beltsazar nennen. so rufe man nun daniel; der wird sagen, was es bedeutet.

Вьетнамский

bởi vì Ða-ni-ên mà vua đã đặt tên bên-tơ-xát-sa, trong người có linh tánh tốt lành, có sự thông biết và khôn sáng để giải nghĩa được những câu kín nhiệm, và làm co những sự hồ nghi tan chảy. vậy bây giờ hãy sai gọi Ða-ni-ên, và người sẽ giải nghĩa cho.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,032,009,635 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK