Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
er ist kreditwürdig.
thằng này đi vay mà ko trả đúng kì...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
dass ich nicht kreditwürdig sei.
Đi theo chúng tôi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
er muss kreditwürdig sein. ein lächelnder mann.
Ồ chắc chắn ông ta vay được rồi, khuôn mặt ông ấy có nụ cười.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
so sieht jemand aus, der kreditwürdig ist.
Đó là một người có khả năng trả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
und ich bin veraltet. ich bin nicht kreditwürdig.
tôi là người lỗi thời, cũng không có khả năng vay vốn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
als ich um einen kleinen kredit bat sagten die zu mir, ich sei nicht kreditwürdig!
nhưng bây giờ tôi chỉ muốn vay một số tiền nhỏ. thì họ lại nói tôi không có khả năng trả.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wer auch immer dahintersteckt: er meint es ernst und lässt uns wissen, dass du nicht kreditwürdig bist.
vì bất cứ ai làm chuyện này thì khiến nó đủ nghiêm trọng rồi... để cho chúng tôi biết các khoản vay của anh không an toàn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: