Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
hast du mich liebgewonnen, stark?
ngươi có hứng thú với ta à, stark?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich habe lady sansa recht liebgewonnen während unserer gemeinsamen reisen.
ta trở nên cảm mến tiểu thư sansa trong khoảng thời gian đồng hành.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
denn demas hat mich verlassen und hat diese welt liebgewonnen und ist gen thessalonich gezogen, kreszens nach galatien, titus nach dalmatien.
vì Ðê-ma đã lìa bỏ ta rồi, tại người ham hố đời nầy, và đã đi qua thành tê-sa-lô-ni-ca. cơ-rết-xen đi trong xứ ga-li-lê, còn tít thì đi xứ Ða-ma-ti rồi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
also hatten wir herzenslust an euch und waren willig, euch mitzuteilen nicht allein das evangelium gottes sondern auch unser leben, darum daß wir euch liebgewonnen haben.
vậy, vì lòng rất yêu thương của chúng tôi đối với anh em, nên ước ao ban cho anh em, không những tin lành Ðức chúa trời thôi đâu, song cả đến chính sự sống chúng tôi nữa, bởi anh em đã trở nên thiết nghĩa với chúng tôi là bao.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
der sprach zu ihm: warum wirst du so mager, du königssohn, von tag zu tag? magst du mir's nicht ansagen? da sprach amnon zu ihm: ich habe thamar, meines bruders absalom schwester, liebgewonnen.
giô-na-đáp nói cùng am-nôn rằng: hỡi vương tử, nhơn sao một ngày một hao mòn như vậy? vương tử sẽ thú thật với tôi chăng? am-nôn đáp: ta thương ta-ma, em gái của Áp-sa-lôm, là em trai ta.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: