Вы искали: liebgewonnen (Немецкий - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

German

Vietnamese

Информация

German

liebgewonnen

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Немецкий

Вьетнамский

Информация

Немецкий

hast du mich liebgewonnen, stark?

Вьетнамский

ngươi có hứng thú với ta à, stark?

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

ich habe lady sansa recht liebgewonnen während unserer gemeinsamen reisen.

Вьетнамский

ta trở nên cảm mến tiểu thư sansa trong khoảng thời gian đồng hành.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

denn demas hat mich verlassen und hat diese welt liebgewonnen und ist gen thessalonich gezogen, kreszens nach galatien, titus nach dalmatien.

Вьетнамский

vì Ðê-ma đã lìa bỏ ta rồi, tại người ham hố đời nầy, và đã đi qua thành tê-sa-lô-ni-ca. cơ-rết-xen đi trong xứ ga-li-lê, còn tít thì đi xứ Ða-ma-ti rồi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

also hatten wir herzenslust an euch und waren willig, euch mitzuteilen nicht allein das evangelium gottes sondern auch unser leben, darum daß wir euch liebgewonnen haben.

Вьетнамский

vậy, vì lòng rất yêu thương của chúng tôi đối với anh em, nên ước ao ban cho anh em, không những tin lành Ðức chúa trời thôi đâu, song cả đến chính sự sống chúng tôi nữa, bởi anh em đã trở nên thiết nghĩa với chúng tôi là bao.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

der sprach zu ihm: warum wirst du so mager, du königssohn, von tag zu tag? magst du mir's nicht ansagen? da sprach amnon zu ihm: ich habe thamar, meines bruders absalom schwester, liebgewonnen.

Вьетнамский

giô-na-đáp nói cùng am-nôn rằng: hỡi vương tử, nhơn sao một ngày một hao mòn như vậy? vương tử sẽ thú thật với tôi chăng? am-nôn đáp: ta thương ta-ma, em gái của Áp-sa-lôm, là em trai ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
7,744,906,414 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK