Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
und mathematiker.
và các nhà toán học.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich bin nur ein mathematiker.
tôi không phải là một điệp viên...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ah, turing. der mathematiker. - korrekt.
- À, turing, nhà toán học.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sie waren physiker, mathematiker, astronomen.
hội illuminati không tồn tại từ thế kỷ 17 rồi
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wenn krieg arithmetisch wäre, würden mathematiker die welt beherrschen.
nếu chiến tranh chỉ là thuật số học, thì các toán học gia đã thống trị thế giới.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich nahm an, ihr vater war mathematiker, wegen ihres namens.
tôi giả sử cha của anh là 1 nhà toán học bởi vì cái tên của anh.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich bin zwar kein mathematiker, aber das sollte mir zwei weitere jahre reichen.
như vậy là đủ nuôi anh, à, anh không giỏi toán lắm, nhưng cũng được 2 năm gì đó.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
besonders für einen mathematiker. - chaos-theoretiker, um genau zu sein.
anh ta hay bày tỏ ý kiến một cách thái quá.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ja, ich hab nachgerechnet,... und ich muss kein mathematiker sein um zu sehen, dass dein deal bullshit ist.
- phải. và chẳng cần phải là nhà toán học tôi cũng phát hiện ra... cái thỏa thuận của thầy như hạch.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: