Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
wer sonst könnte dir nachfolgen?
còn ai khác là người nối ngôi của ngài?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wohl wahr, du kannst mir nicht nachfolgen.
thật đấy, ngươi không thể kế vị ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wenn das tor erzittert, soll der tod gleich nachfolgen.
khi cánh cổng rung lên, cái chết sẽ nối theo gót chúng ta.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
und sollst nicht andern göttern nachfolgen der völker, die um euch her sind
chớ theo các thần khác trong những thần của các dân tộc ở xung quanh các ngươi,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
und ließ niemand ihm nachfolgen denn petrus und jakobus und johannes, den bruder des jakobus.
ngài chẳng cho ai theo mình, trừ ra phi -e-rơ, gia-cơ, và giăng là em là gia-cơ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
denn ihr wisset, wie ihr uns sollt nachfolgen. denn wir sind nicht unordentlich unter euch gewesen,
chính anh em biết điều mình phải làm để học đòi chúng tôi; vì chúng tôi không có ăn ở sái bậy giữa anh em,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
und viele werden nachfolgen ihrem verderben; um welcher willen wird der weg der wahrheit verlästert werden.
có nhiều kẻ sẽ theo họ trong những sự buông tuồng, và đạo thật vì cứ họ sẽ bị gièm pha.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
da sprach jesus zu seinen jüngern: will mir jemand nachfolgen, der verleugne sich selbst und nehme sein kreuz auf sich und folge mir.
Ðức chúa jêsus bèn phán cùng môn đồ rằng: nếu ai muốn theo ta, thì phải liều mình, vác thập tự giá mình mà theo ta.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
denn dazu seid ihr berufen; sintemal auch christus gelitten hat für uns und uns ein vorbild gelassen, daß ihr sollt nachfolgen seinen fußtapfen;
anh em đã được kêu gọi đến sự đó, vì Ðấng christ cũng đã chịu khổ cho anh em, để lại cho anh em một gương, hầu cho anh em noi dấu chơn ngài;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
und er rief zu sich das volk samt seinen jüngern und sprach zu ihnen: wer mir will nachfolgen, der verleugne sich selbst und nehme sein kreuz auf sich und folge mir nach.
Ðoạn, ngài kêu dân chúng và môn đồ, mà phán rằng: nếu ai muốn theo ta, phải liều mình, vác thập tự giá mình mà theo ta.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
alsdann wird man dem herrn nachfolgen, und er wird brüllen wie ein löwe; und wenn er wird brüllen, so werden erschrocken kommen die kinder, so gegen abend sind.
chúng nó sẽ theo sau Ðức giê-hô-va, ngài gầm thét như sư tử; ngài sẽ gầm thét, các con cái sẽ từ phương tây run rẩy mà đến.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
und ein anderer sprach: herr, ich will dir nachfolgen; aber erlaube mir zuvor, daß ich einen abschied mache mit denen, die in meinem hause sind.
có kẻ khác nữa thưa rằng: lạy chúa, tôi sẽ theo chúa, song xin cho phép tôi trước về từ giã người trong nhà tôi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
jesus aber wandte sich um und sah sie nachfolgen und sprach zu ihnen: was suchet ihr? sie aber sprachen zu ihm: meister, wo bist du zur herberge?
Ðức chúa jêsus vừa xây lại, thấy hai người đi theo mình, thì phán rằng: các ngươi tìm chi? thưa rằng: ra-bi (nghĩa là thầy), thầy ở đâu?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
"und da kein häuptling sich einen besseren nachfolger wünschen kann,
"và vì không có thủ lĩnh nào có thể mong chờ một người kế vị xuất sắc hơn..."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование