Вы искали: pestilenz (Немецкий - Вьетнамский)

Компьютерный перевод

Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.

German

Vietnamese

Информация

German

pestilenz

Vietnamese

 

От: Машинный перевод
Предложите лучший перевод
Качество:

Переводы пользователей

Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.

Добавить перевод

Немецкий

Вьетнамский

Информация

Немецкий

"vor der pestilenz die m finstern schleicht. "

Вьетнамский

"cũng như bệnh dịch lan truyền trong bóng tối."

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Немецкий

vor ihm her ging pestilenz, und plage ging aus, wo er hin trat.

Вьетнамский

Ôn dịch đi trước mặt ngài, tên lửa ra nơi chơn ngài.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

wozu unnötig auffallen. - moment, eure pestilenz. - was ist?

Вьетнамский

Đó là một bảng số nevada... và nó là... whiskey, zebra, alpha... niner, fiver, zero.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

denn er errettet dich vom strick des jägers und von der schädlichen pestilenz.

Вьетнамский

ngài sẽ giải cứu ngươi khỏi bẫy chim, và khỏi dịch lệ độc-hại.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

"er wird dich aus der schlinge des vogeljägers befreien und von der widerlichen pestilenz.

Вьетнамский

"vì chính người sẽ giải thoát bạn khỏi bẫy của thợ săn và khỏi mọi tai ương bất hạnh.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование

Немецкий

vor der pestilenz, die im finstern schleicht, vor der seuche, die im mittage verderbt.

Вьетнамский

hoặc dịch lệ lây ra trong tối tăm, hay là sự tàn diệt phá hoại đương lúc trưa.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

bei matthäus 24, vers 7 heißt es, es kommen hungersnöte, pestilenz sowie erdbeben und kriege!

Вьетнамский

Ồ, trong kinh matthew đoạn 24:7 có nói rằng sẽ có đói kém, dịch bệnh và động đất ở nhiều nơi.

Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

denn ich hätte schon jetzt meine hand ausgereckt und dich und dein volk mit pestilenz geschlagen, daß du von der erde vertilgt würdest.

Вьетнамский

nếu bây giờ, ta đã giơ tay ra hành hại ngươi bịnh dịch, thì ngươi cùng dân ngươi đều đã bị diệt khỏi đất rồi.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

oder so ich pestilenz in das land schicken und meinen grimm über dasselbe ausschütten würde mit blutvergießen, also daß ich menschen und vieh ausrottete,

Вьетнамский

hay là, nếu ta sai ôn dịch đến trong đất đó, nếu ta đổ cơn giận mà làm chảy máu nó đặng diệt hết người và vật khỏi nó,

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

denn es wird sich empören ein volk wider das andere und ein königreich gegen das andere, und werden sein pestilenz und teure zeit und erdbeben hin und wieder.

Вьетнамский

dân nầy sẽ dấy lên nghịch cùng dân khác, nước nọ nghịch cùng nước kia; nhiều chỗ sẽ có đói kém và động đất.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

also ließ der herr pestilenz in israel kommen von morgen an bis zur bestimmten zeit, daß des volks starb von dan an bis gen beer-seba siebzigtausend mann.

Вьетнамский

vậy, Ðức giê-hô-va khiến dịch hạch phá hại trong dân y-sơ-ra-ên, từ buổi sớm mai cho đến thì giờ ngài đã nhứt định. trong dân sự, từ Ðan đến bê -e-sê-ba, chết bảy vạn người.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und ich will ihn richten mit pestilenz und blut und will regnen lassen platzregen mit schloßen, feuer und schwefel über ihn und sein heer und über das große volk, das mit ihm ist.

Вьетнамский

ta sẽ làm sự xét đoán nghịch cùng nó bởi dịch lệ và bởi máu. ta sẽ khiến những trận mưa dầm, mưa đá, lửa và diêm sinh đổ xuống trên nó, trên đạo binh nó, và dân đông đi với nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

die propheten, die vor mir und vor dir gewesen sind von alters her, die haben wider viel länder und königreiche geweissagt von krieg, von unglück und von pestilenz;

Вьетнамский

các tiên tri ở trước tôi và trước ngươi, từ xưa đã nói tiên tri về giặc giã, tai vạ, và ôn dịch cho nhiều xứ và các nước lớn.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

und will ein racheschwert über euch bringen, das meinen bund rächen soll. und ob ihr euch in eure städte versammelt, will ich doch die pestilenz unter euch senden und will euch in eurer feinde hände geben.

Вьетнамский

ta sẽ khiến gươm giáo đến trên các ngươi đặng báo thù sự giao ước ta; khi các ngươi hội hiệp trong những thành mình, ta sẽ giáng dịch hạch đến giữa các ngươi, và nộp các ngươi vào tay thù nghịch.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

aber ich will sie erlösen aus der hölle und vom tod erretten. tod, ich will dir ein gift sein; hölle ich will dir eine pestilenz sein. doch ist der trost vor meinen augen verborgen.

Вьетнамский

ta sẽ cứu chúng nó khỏi quyền lực của âm phủ, và chuộc chúng nó ra khỏi sự chết. hỡi sự chết, nào tai vạ mầy ở đâu? hỡi âm phủ, nào sự hủy hoại mầy ở đâu? ôi! sự ăn năn sẽ bị giấu khỏi mắt ta.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

es soll ein drittes teil an der pestilenz sterben und durch hunger alle werden in dir, und das andere dritte teil durchs schwert fallen rings um dich her; und das letzte dritte teil will ich in alle winde zerstreuen und das schwert hinter ihnen her ausziehen.

Вьетнамский

một phần ba trong ngươi sẽ chết dịch, sẽ bị chơn đói kém làm tiêu mòn ở giữa ngươi; một phần ba sẽ ngã dưới lưỡi gươm trong tứ vi ngươi; còn một phần ba nữa, ta sẽ làm tan lạc ra mọi gió, và lấy gươm đuổi theo nó.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

denn ob sie gleich fasten, so will ich doch ihr flehen nicht hören; und ob sie brandopfer und speisopfer bringen, so gefallen sie mir doch nicht, sondern ich will sie mit schwert, hunger und pestilenz aufreiben.

Вьетнамский

khi chúng nó kiêng ăn, ta sẽ chẳng nghe lời khấn nguyện của chúng nó; khi chúng nó dâng của lễ thiêu và của lễ chay, ta chẳng nhậm đâu; nhưng ta sẽ diệt chúng nó bởi gươm dao, đói kém, và ôn dịch.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Немецкий

aber ich will ihrer etliche wenige übrigbleiben lassen vor dem schwert, dem hunger und der pestilenz; die sollen jener greuel erzählen unter den heiden, dahin sie kommen werden, und sie sollen erfahren, daß ich der herr sei.

Вьетнамский

dầu vậy, ta sẽ chừa lại một số ít trong chúng nó thoát khỏi gươm dao, đói kém, ôn dịch; đặng chúng nó có thể thuật lại mọi sự gớm ghiếc của mình trong các dân mà chúng nó sẽ đến ở; và chúng nó sẽ biết rằng ta là Ðức giê-hô-va.

Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:

Получите качественный перевод благодаря усилиям
8,034,109,266 пользователей

Сейчас пользователи ищут:



Для Вашего удобства мы используем файлы cookie. Факт перехода на данный сайт подтверждает Ваше согласие на использование cookies. Подробнее. OK