Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
posaune
trombone
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 2
Качество:
posaune.
kèn trombone.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 2
Качество:
die posaune, die posaune.
the horn, the horn
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die posaune klingt so einsam.
the horn sounds so forlorn
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
irgendwas war da mit 'ner posaune.
anh nhớ cái gì đó về trombone.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- eine rostige posaune für deinen opa?
một cái kèn trombone gỉ sét cho ông ngoại hả? Ừ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
"ein außergewöhnlicher gastauftritt von peter blake, posaune"
(applause) ngay điểm này này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
gott fährt auf mit jauchzen und der herr mit heller posaune.
Ðức chúa trời ngự lên có tiếng reo mừng, Ðức giê-hô-va thăng lên có tiếng kèn thổi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
blaset im neumond die posaune, in unserm fest der laubhütten!
hãy thổi kèn khi trăng non, lúc trăng rầm, và nhằm các ngày lễ chúng ta.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
wie lange soll ich doch das panier sehen und der posaune hall hören?
tôi sẽ thấy cờ và nghe tiếng kèn cho đến chừng nào?
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ein tag der posaune und drommete wider die festen städte und hohen schlösser.
ngày mà tiếng kèn và tiếng báo giặc nghịch cùng các thành bền vững và các tháp cao góc thành.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
tja, also einmal im ferienlager... da war ich gezwungen, die posaune zu spielen.
uh, à, uh, À, có một lần tại khoa nhạc... mình bị buộc phải chơi một chiếc trombone.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich war im geist an des herrn tag und hörte hinter mir eine große stimme wie einer posaune,
nhằm ngày của chúa, tôi được Ðức thánh linh cảm hóa, nghe đằng sau có tiếng kêu vang, như tiếng loa,
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
an welchem ort ihr nun die posaune tönen hört, dahin versammelt euch zu uns. unser gott wird für uns streiten.
tại nơi nào các ngươi nghe tiếng kèn, thì hãy nhóm lại cùng chúng ta ở đó; Ðức chúa trời của chúng ta sẽ chiến đấu cho chúng ta.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
da sollst du die posaune lassen blasen durch all euer land am zehnten tage des siebenten monats, eben am tage der versöhnung.
rồi đến ngày mồng mười tháng bảy, tức là ngày chuộc tội, các ngươi phải thổi kèn vang trong khắp xứ.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
erfüllte der geist des herrn den gideon; und er ließ die posaune blasen und rief die abiesriter, daß sie ihm folgten,
thần của Ðức giê-hô-va cảm hóa ghê-đê-ôn; người thổi kèn, các người a-bi-ê-xê-rít bèn hiệp lại đặng theo người.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
da blies joab die posaune und brachte das volk wieder, daß es nicht weiter israel nachjagte; denn joab wollte das volk schonen.
kế đó giô-áp thổi kèn, dân sự thôi đuổi theo quân y-sơ-ra-ên, bởi vì giô-áp cản chúng.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
die sprach zu dem sechsten engel, der die posaune hatte: löse die vier engel, die gebunden sind an dem großen wasserstrom euphrat.
tiếng ấy nói cùng vị thiên sứ thứ sáu đương cầm loa rằng: hãy cổi cho bốn vị thiên sứ bị trói trên bờ sông Ơ-phơ-rát.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
da eilten sie und nahm ein jeglicher sein kleid und legte unter ihn auf die hohen stufen und bliesen mit der posaune und sprachen: jehu ist könig geworden!
ai nấy liền lật đật lấy quần áo mình, trải xuống dưới chơn người trên các nấc thang. Ðoạn, chúng nó thổi kèn, và tung hô rằng: giê-hu làm vua!
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
denn er selbst, der herr, wird mit einem feldgeschrei und der stimme des erzengels und mit der posaune gottes herniederkommen vom himmel, und die toten in christo werden auferstehen zuerst.
vì sẽ có tiếng kêu lớn và tiếng của thiên sứ lớn cùng tiếng kèn của Ðức chúa trời, thì chính mình chúa ở trên trời giáng xuống; bấy giờ những kẻ chết trong Ðấng christ, sẽ sống lại trước hết.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: