Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
bist du der schah?
cậu có phải là vua không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der schah hat die seitenkrankheit.
nhà vua bị bệnh nội khoa.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
nur der schah beendet eine audienz.
chỉ có vua mới được kết thúc buổi yết kiến.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
1979 stürzte das iranische volk den schah.
năm 1979 người dân lật đổ shah.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- der schah hat mehr für die rechte der frauen...
tôi nghĩ tốt hơn hết...
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du willst doch deinen geliebten schah nicht überleben.
ngài không muốn gặp người thân sao? như thế này?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
sie sagen, der schah verstoße gegen allahs gesetze.
họ cho rằng vua ba tư vị phạm luật thánh allah.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
heute nacht... bist du der schah, und ich bin dein untertan.
tối nay cậu sẽ là nhà vua... và tôi là đề tài của cậu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
unheilbar an krebs erkrankt, erhielt der schah asyl in den usa.
shah bị phát hiện ung thư khi đang tị nạn tại mỹ..
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
heute bin ich der schah. herrscher über alles, was wir sehen.
và giờ ta vua ba tư, mọi luật lệ mà cậu thấy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der junge schah wurde bekannt für sein leben in Überfluss und maßlosigkeit.
một vị vua trẻ nhưng sống hoang phí và không có chí tiến thủ
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die haben den sicherheitschef des schah geschnappt, kurz vor seinem flug nach paris.
họ đã bắt được trưởng an ninh của shah, trước khi ông ta bay tới paris.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
solltest du nicht mit dem schah jagen, statt hier dein leben zu riskieren?
sao không đi săn với nhà vua thay vì mọi hiểm tính mạng ở đây?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
hört! auf befehl seiner hoheit... darf die madrasa den schah auf die jagd begleiten.
nghe đây, lệnh của vua... thành viên lớp học sẽ được vinh dự hộ tống nhà vua đi săn.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
der schah ist in einer 747 geflohen, die so voll mit goldbarren war, dass sie kaum abheben konnte.
shah đã bay trên chiếc boing 747, mang theo rất nhiều vàng. nhiều đến nỗi nó không cất cánh được.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
doch 1953 inszenierten die usa und großbritannien einen staatsstreich, bei dem mosaddegh abgesetzt und reza pahlavi als schah eingesetzt wurde.
nhưng năm 1953, anh và mỹ đã hậu thuẫn cho cuộc đảo chính mosaddegh phải từ chức. reza pahlavi lên làm shah (vua).
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- ja, ich rufe zurück. sie bleiben dabei. keine freilassungen, bis wir den schah ausweisen.
không thông báo gì cho đến khi có thông tin chính thức về shah.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
aber wenn die seldschuken den schah mitsamt seiner juden vertrieben haben, können wir isfahan zum wahren glauben führen... und es neu erbauen.
nhưng khi người seljuk đuổi cả vua ba tư và dân do thái... chúng tôi có thể buộc dân ispahan với đức tin của chúng tôi... và gầy dựng lại thành phố sạch sẽ. vậy còn người seljuk?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wenn der schah, der sich zurzeit in einem new yorker krankenhaus befindet, die usa verlässt und nicht in den iran zurückkehrt, dann wird es härtere maßnahmen gegen die geiseln geben.
shah đang ở một bệnh viện tại new york. Ông ta không đồng ý trở về iran. con tin sẽ bị hành quyết.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
den sogenannten schahs.
Được gọi là "shahs"
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование