Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- ca. sechsmal.
có, khoảng sáu lần.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
west virginia sechsmal torpediert.
west virginia, lãnh sáu ngư lôi và có nhiều boong bị cháy. raleigh và helena tổn thất nặng và đang nghiêng."
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
Предупреждение: Содержит скрытое HTML-форматирование
hayley, ich habe sechsmal angerufen.
hayley, tôi gọi cho cô sáu lần rồi.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich erwarte, dass sie das sechsmal tut.
sáu lần? Ồ, nếu như cô ta quá bận rộn?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wir haben sie ungefähr sechsmal angerufen.
chúng toi đã cố gọi cho ông khoảng 6 lần.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich las das ding sechsmal, es ergibt keinen sinn.
chúng lớn gấp 6 lần ta, nên cách đó sẽ vô dụng.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
das ist die summe der kinder israel sechsmal hunderttausend eintausend siebenhundertdreißig.
Ðó là những người trong dân y-sơ-ra-ên mà người ta tu bộ lại: số là sáu trăm một ngàn bảy trăm ba mươi người.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
ich weiß, was du denkst: hat er sechsmal geschossen oder nur fünfmal?
tôi biết ông đang nghĩ gì muốn tôi bắn 6 hay 5 phát?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
du bist tot. jeder meines alters kann nach sechsmal vögeln einen herzinfarkt bekommen.
Ðàn ông nào ở tuổi anh cũng có thể lên cơn đau tim sau 6 lần quan hệ
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich spiele wie ein gestörter, saufe wie ein loch, ficke fünf oder sechsmal die woche nutten.
tôi cờ bạc như kẻ đồi bại, uống rượu như cá uống nước, 1 tuần chơi gái đến năm sáu lần.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
und es war die übrige ausbeute, die das kriegsvolk geraubt hatte, sechsmal hundert und fünfundsiebzigtausend schafe,
vả, của giặc còn lại mà quân binh cướp lấy được, là sáu trăm bảy mươi lăm ngàn con chiên cái;
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество:
sechsmal pasta, zweimal fisch. los, raus damit! er ist vielleicht nicht in lhrer gewerkschaft, aber er ist zufällig der präsident der vereinigten staaten.
mang nó đến đi Ông ấy có thể không ở trong công đoàn của ông,
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
da ward der mann gottes zornig auf ihn und sprach: hättest du fünf-oder sechsmal geschlagen, so würdest du die syrer geschlagen haben, bis sie aufgerieben wären; nun aber wirst du sie dreimal schlagen.
người của Ðức chúa trời nổi giận, nói với vua rằng: nếu vua đã đập năm sáu lần, thì mới đánh dân sy-ri cho đến tận tuyệt; nhưng rày vua sẽ đánh dân sy-ri ba lần mà thôi.
Последнее обновление: 2012-05-05
Частота использования: 1
Качество: