Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
er ist kein straßenräuber.
anh ta là người tốt.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
die straßenräuber werden bald hier sein.
bọn trấn lột sắp tới bây giờ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wer würde sich als straßenräuber ausgeben?
ai sẽ giả bộ là một tên cướp đường phố?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
- also, er hat einen straßenräuber gefasst.
vì anh ta bắt được một tên trộm à? anh ta mới chuyển tới từ keystone.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
okay, soldatenjunge, lass uns ein paar straßenräuber grillen.
Được rồi, nhóc quân nhân, đi tóm mấy thẳng cướp nào.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
also, kein Überfall. straßenräuber bewegen nicht den körper.
cướp thì không dịch chuyển xác.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
vor gericht steht der berüchtigte, ruchlose pirat, plünderer - und straßenräuber... - ruhe!
bây giờ xuất hiện trước tòa án, tên cướp biển nổi danh và bỉ ổi tên cướp phá và kẻ cướp đường, thuyền trưởng jack sparrow!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
was ist rohans haus als eine strohgedeckte scheune, wo straßenräuber in stinkigem rauch trinken und ihre sprösslinge sich zwischen den hunden auf dem fußboden sielen.
thành rohan còn lại gì... ngoài những căn nhà mái lá nơi bọn cướp uống rượu trong không khí hôi hám... và bọn trẻ lăn lóc trên sàn cùng lũ chó?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es stellte sich heraus, dass es in der ganzen stadt berichte über einen roten streifen gibt, der straßenräuber aufhält und menschen aus brennenden gebäuden rettet.
hóa ra đang có những báo cáo về một vệt đỏ chạy quanh thành phố này... ngăn bọn cướp, cứu mọi người khỏi những tòa nhà đang bốc cháy.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
wenn du das hier unterschreibst, bestätigst du offiziell... dass wir dabei waren, dich vor einem straßenräuber zu retten. dann hat 'n fixer den wagen geklaut und irgendwas damit angestellt.
bằng cách đó, cậu đang chính thức nói rằng bọn này ngăn cho cậu khỏi bị móc túi và chứa mới biết chuyện gì xảy ra.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
das ist ja straßenraub.
Đúng là bọn cướp xa lộ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: