Обучается переводу с помощью примеров, переведенных людьми.
Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
- ungewohnt, oder?
khắm lắm hả?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
tut mir leid, das war ungewohnt.
chuyện đó thật... lạ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ihr seid schön, aber es ist ungewohnt.
bà đây rất đẹp, tôi chỉ không bao giờ tiếp thụ được thị hiếu này.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
das alles ist doch ein bisschen ungewohnt.
tất cả những điều này vẫn còn một chút gì đó khá mới mẻ.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
kommt dir das so ungewohnt vor wie mir?
chuyện này có lạ lẫm với chàng như nó xảy ra với ta không?
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
auch wenn es sich am anfang ungewohnt anfühlt.
cho dù chuyện đó ban đầu có hơi khó chịu.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es kommen richtige menschen das ist so ungewohnt
sẽ là thật! những con người thực sự! sẽ lạ lẫm lắm đây!
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
china wird jetzt sicher ungewohnt sein für mich.
chắc là trung hoa sẽ có nhiều thay đổi... khi tôi quay lại.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
weil unsere aufstellung komplett ungewohnt war, waren wir sehr passiv und so.
bởi vì lựa chọn đội hình của chúng tôi trông hoàn toàn khác, chúng tôi đã có hơi thụ động và đại loại thế.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
naja, es ist schon eine ungewohnte perspektive das außergewöhnliche durch gewöhnliche augen zu sehen.
À, cũng chỉ là mấy cái thành kiến vớ vẩn khi chứng kiến những sự việc phi thường bởi con người trần tục thôi
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: