Добавлены профессиональными переводчиками и компаниями и на основе веб-страниц и открытых баз переводов.
unsportlich.
chơi bẩn thế, banner.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
es wäre sehr unsportlich, ihnen das jetzt zu verraten.
tôi nghĩ sẽ là phi thể thao khi tiết lộ trước.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество:
ich sehe nichts unwiderstehliches in der mütze eines weit gereisten nervösen, sentimental, unsportliches geschöpf mit der gewohnheit eines erschreckenden mundgeruchs.
anh chẳng thấy có gì đáng quan tâm ở mũ của một sinh vật thường đi lại nhiều hay lo lắng nhạy cảm nhiều thói quen và bị hôi mồm kinh khủng khiếp.
Последнее обновление: 2016-10-27
Частота использования: 1
Качество: